ĐAU BÌU Ở NAM GIỚI: CÁC NGUYÊN NHÂN BỆNH LÝ, QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN VÀ HƯỚNG ĐIỀU TRỊ CẬP NHẬT

0
3

Đau bìu (Scrotal Pain) là một triệu chứng lâm sàng phổ biến nhưng phức tạp trong nam khoa và niệu học. Triệu chứng này có thể dao động từ khó chịu nhẹ đến đau đớn dữ dội, cảnh báo các tình trạng cấp cứu như xoắn tinh hoàn. Bài viết này tổng hợp thông tin từ các nghiên cứu y khoa uy tín (PubMed, EAU, AUA) nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về nguyên nhân, chẩn đoán và hướng điều trị cập nhật nhất.

Mục lục nội dung

1. Phân loại và nguyên nhân bệnh lý gây đau bìu

Dựa trên tính chất khởi phát và thời gian kéo dài, đau bìu được chia thành hai nhóm chính: Cấp tính và Mạn tính. Việc phân loại này đóng vai trò then chốt trong hướng xử trí.

1.1. Đau bìu cấp tính (Acute Scrotal Pain)

Đau khởi phát đột ngột, dữ dội, thường kéo dài dưới 6 tuần. Đây thường là các cấp cứu ngoại khoa.

  • Xoắn tinh hoàn (Testicular Torsion): Tắc nghẽn dòng máu đến tinh hoàn do thừng tinh bị xoắn. Cần can thiệp trong “cửa sổ vàng” 6 giờ đầu.
  • Viêm mào tinh hoàn – tinh hoàn: Thường do nhiễm khuẩn (STI ở người trẻ hoặc vi khuẩn đường ruột ở người lớn tuổi).
  • Xoắn phần phụ tinh hoàn: Phổ biến ở trẻ em, thường tự giới hạn.
  • Chấn thương: Vỡ tinh hoàn, tụ máu bìu.
  • Thoát vị bẹn nghẹt: Tạng trong ổ bụng sa xuống bìu và bị nghẹt.

[attachment_0](attachment)

1.2. Đau bìu mạn tính (Chronic Scrotal Pain)

Đau kéo dài trên 3 tháng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

  • Hội chứng đau bìu mạn tính (Chronic Orchialgia): Thường vô căn hoặc sau viêm nhiễm.
  • Giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele): Đau âm ỉ, tăng khi vận động.
  • Đau sau thắt ống dẫn tinh (Post-Vasectomy Pain Syndrome): Tỷ lệ thấp, do áp lực hoặc u hạt.
  • Đau lan (Referred Pain): Từ sỏi niệu quản đoạn thấp hoặc thoát vị đĩa đệm.

2. Quy trình chẩn đoán: Lâm sàng và Cận lâm sàng

2.1. Khám lâm sàng và các dấu hiệu quan trọng

Việc khám thực thể tập trung vào tư thế tinh hoàn, phản xạ và các nghiệm pháp đặc hiệu.

Lưu ý lâm sàng quan trọng:

  • Dấu hiệu Prehn: Nâng tinh hoàn lên làm giảm đau gợi ý viêm mào tinh hoàn (Dương tính). Nếu đau tăng hoặc không đổi gợi ý xoắn tinh hoàn (Âm tính). Tuy nhiên, độ nhạy không tuyệt đối.
  • Phản xạ da bìu (Cremasteric reflex): Mất phản xạ là dấu hiệu chỉ điểm mạnh của xoắn tinh hoàn.

2.2. Vai trò của Siêu âm Doppler màu

Siêu âm Doppler là “tiêu chuẩn vàng” trong hình ảnh học để đánh giá đau bìu cấp:

  • Xoắn tinh hoàn: Mất hoặc giảm tín hiệu dòng chảy mạch máu.
  • Viêm mào tinh/tinh hoàn: Tăng tín hiệu dòng chảy (tăng sinh mạch) do viêm.

2.3. Xét nghiệm hỗ trợ

  • Tổng phân tích nước tiểu: Tìm bạch cầu, vi khuẩn (gợi ý viêm).
  • CRP & Công thức máu: Đánh giá tình trạng nhiễm trùng toàn thân.
  • Xét nghiệm STIs: Chlamydia và Lậu cầu (ở nam giới trẻ có hoạt động tình dục).

3. Chiến lược điều trị cập nhật

3.1. Can thiệp cấp cứu (Xoắn tinh hoàn)

Nguyên tắc “Time is Testis” (Thời gian là tinh hoàn):

  • Phẫu thuật tháo xoắn và cố định tinh hoàn (Orchidopexy) càng sớm càng tốt.
  • Tỷ lệ bảo tồn >90% nếu mổ trước 6 giờ; giảm xuống

3.2. Điều trị nội khoa (Viêm nhiễm)

Phác đồ kháng sinh theo kinh nghiệm (Empiric therapy) dựa trên độ tuổi và nguy cơ:

  • < 35 tuổi (nguy cơ lây qua đường tình dục): Ceftriaxone (IM) + Doxycycline (uống) 10-14 ngày.
  • > 35 tuổi (nguy cơ vi khuẩn đường ruột): Fluoroquinolones (Levofloxacin/Ciprofloxacin) hoặc Trimethoprim-sulfamethoxazole.
  • Kết hợp nghỉ ngơi, nâng bìu, chườm lạnh và NSAIDs.

3.3. Xử trí đau bìu mạn tính

Áp dụng thang điều trị bậc thang:

  1. Điều trị bảo tồn: Thuốc giảm đau thần kinh (Gabapentin), NSAIDs, thay đổi lối sống.
  2. Phong bế thừng tinh (Spermatic Cord Block): Vừa để chẩn đoán vừa điều trị.
  3. Phẫu thuật: Cắt bỏ vi phẫu thần kinh thừng tinh (MDSC) cho các ca kháng trị.

4. Phân tích từ các nghiên cứu gần đây (2014-2024)

  • Hiệu quả của MDSC: Các nghiên cứu (Parekatill et al.) cho thấy phẫu thuật cắt bỏ vi phẫu thần kinh thừng tinh giúp giảm đau bền vững cho 70-90% bệnh nhân đau mạn tính đã đáp ứng tạm thời với phong bế thừng tinh.
  • Cơ chế đau thần kinh: Nghiên cứu mới chỉ ra vai trò của sự nhạy cảm hóa trung ương (central sensitization) trong đau bìu mạn, giải thích lý do tại sao cắt bỏ tinh hoàn đôi khi không hết đau (đau ma).
  • Đề kháng kháng sinh: Tỷ lệ kháng Fluoroquinolones của E.coli tăng cao, yêu cầu thận trọng khi kê đơn cho viêm mào tinh hoàn ở người lớn tuổi.

5. Tổng hợp lâm sàng: Bảng chẩn đoán phân biệt

Dưới đây là bảng tóm tắt giúp bác sĩ lâm sàng nhanh chóng định hướng nguyên nhân dựa trên triệu chứng: Đặc điểm Xoắn tinh hoàn Viêm mào tinh hoàn Thoát vị bẹn nghẹt Khởi phát Đột ngột, dữ dội Từ từ (vài ngày) Đột ngột sau gắng sức Vị trí đau Lan dọc thừng tinh, bụng dưới Khu trú tại mào tinh/tinh hoàn Vùng bẹn lan xuống bìu Triệu chứng kèm Buồn nôn, nôn (rất thường gặp) Sốt, tiểu buốt, tiểu rắt Bí trung đại tiện, nôn Dấu hiệu Prehn Âm tính (đau không giảm) Dương tính (giảm đau) Không áp dụng Phản xạ da bìu Mất Còn Còn Doppler mạch Mất tới máu Tăng tưới máu (Lửa trại) Thấy quai ruột trong bìu

Kết luận cho thực hành lâm sàng: Bất kỳ trường hợp đau bìu cấp tính nào ở nam giới trẻ tuổi đều phải được coi là xoắn tinh hoàn cho đến khi có bằng chứng ngược lại. Việc chuyển tuyến chuyên khoa kịp thời là yếu tố sống còn để bảo tồn chức năng sinh sản.

Tài liệu tham khảo chính

  1. Gordhan, C. G., & Sadeghi-Nejad, H. (2015). Scrotal pain: Evaluation and management. Korean Journal of Urology.
  2. Street, E. J., et al. (2017). The 2016 European guideline on the management of epididymo-orchitis. International Journal of STD & AIDS.
  3. Tan, W. P., Tsambarlis, P. N., & Levine, L. A. (2018). Evaluation and Management of Chronic Orchialgia. Current Urology Reports.
  4. EAU Guidelines on Paediatric Urology (2023 Update).
  5. AUA Guidelines on Urotrauma (2014, validated 2020).
Bs CKI Đặng Phước Đạt
Bác sĩ chuyên khoa Ngoại Thận – Tiết niệu – Nam khoa – Tạo hình thẩm mỹ, tốt nghiệp năm 2015. Hiện đang công tác tại Bệnh viện Đa khoa Gia Đình tại Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, bác sĩ Đạt đặc biệt quan tâm đến các bệnh lý sỏi thận – tiết niệu, phẫu thuật tuyến tiền liệt và điều trị rối loạn chức năng sinh dục nam.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây