Tóm Tắt Nhanh
Đau Vùng Chậu Mạn Tính (CPP) là một hội chứng phức tạp, thường được phân loại dựa trên hệ thống Axis đa chiều, bao gồm cả vị trí đau, các triệu chứng đi kèm (tiết niệu, tiêu hóa, tình dục) và yếu tố tâm lý. Việc đánh giá chuyên sâu và cá nhân hóa chiến lược điều trị là rất quan trọng. Các phương pháp điều trị cho hội chứng viêm tiền liệt tuyến/đau vùng chậu mạn tính (CP/CPPS) bao gồm can thiệp tâm lý, châm cứu, và chiết xuất phấn hoa. Đánh giá hiệu quả điều trị ban đầu nên được thực hiện sau khoảng sáu tuần.
Mục Lục
- Định nghĩa và Phân loại Đau Vùng Chậu Mạn Tính
- Các Triệu Chứng Liên Quan và Đánh giá
- Quản lý và Điều trị Đau Vùng Chậu Mạn Tính
- Tài liệu tham khảo
1. Định Nghĩa và Phân Loại Đau Vùng Chậu Mạn Tính
1.1. Khái Niệm Đau Vùng Chậu Mạn Tính (CPP)
Đau Vùng Chậu Mạn Tính (Chronic Pelvic Pain – CPP) được định nghĩa là tình trạng đau dai dẳng hoặc tái phát tại vùng chậu. CPP có thể được phân loại là hội chứng đau vùng chậu nguyên phát mạn tính (trước đây gọi là hội chứng đau vùng chậu) HOẶC hội chứng đau vùng chậu thứ phát mạn tính, liên quan đến một bệnh lý cụ thể đã được xác định.
Đối với bệnh nhân mắc chứng đau nội tạng nguyên phát mạn tính, việc đến khám lâm sàng là cần thiết để họ có thể đặt câu hỏi, thảo luận về quá trình diễn biến, và dành thời gian với người chăm sóc hiểu rõ bản chất cơn đau của họ.
1.2. Phân Loại theo Hệ Thống Axis
Các đặc điểm của CPP được xác định thông qua hệ thống Axis đa chiều (Axis I đến Axis VIII) bao gồm:
- **Axis I (Vị trí Đau):** Xác định vị trí đau, bao gồm bàng quang, bìu, tinh hoàn, mào tinh hoàn, dương vật/âm vật, đáy chậu, trực tràng, lưng, mông, hoặc đùi.
- **Axis II (Hệ Thống Liên Quan):** Xác định hệ thống cơ quan liên quan đến cơn đau, ví dụ như Tiết niệu (Urological), Phụ khoa (Gynaecological), Tiêu hóa (Gastrointestinal), Thần kinh (Neurological), Tình dục (Sexuological), hoặc Cơ (Muscle).
- **Axis V (Đặc Điểm Thời Gian):** Mô tả sự khởi phát (Cấp tính, Mạn tính) và tính liên tục (Không liên tục, Theo chu kỳ, Liên tục).
- **Axis VI (Đặc Điểm Cơn Đau):** Mô tả bản chất cơn đau (như Đau nhức – Aching, Đau rát – Burning, Đau nhói – Stabbing, Đau giật – Electric).
- **Axis VII (Triệu Chứng Đi Kèm):** Các triệu chứng đi kèm như triệu chứng tiết niệu (tần suất, tiểu đêm, tiểu gấp, tiểu không kiểm soát, rối loạn dòng chảy), hoặc các vấn đề tiêu hóa (táo bón, tiêu chảy, đầy hơi).
- **Axis VIII (Triệu Chứng Tâm Lý):** Bao gồm lo âu về cơn đau hoặc nguyên nhân tiềm ẩn của đau, suy nghĩ thảm khốc (catastrophizing) về đau, trầm cảm, và rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD).
2. Các Triệu Chứng Liên Quan và Đánh giá
2.1. Biểu Hiện Đau và Rối Loạn Chức Năng
Hội chứng đau vùng chậu mạn tính thường đi kèm với các triệu chứng rối loạn chức năng ở nhiều hệ thống khác nhau:
- **Rối loạn Tiết niệu:** Tăng tần suất tiểu tiện, tiểu đêm (Nocturia), khó tiểu ban đầu (Hesitancy), dòng chảy kém chức năng (Dysfunctional flow), tiểu gấp (Urgency), và tiểu không kiểm soát (Incontinence).
- **Rối loạn Tình dục:** Sự không thỏa mãn, đau khi giao hợp ở nữ (Female dyspareunia), né tránh tình dục, và rối loạn cương dương (Erectile dysfunction). Rối loạn chức năng tình dục là yếu tố quyết định chất lượng cuộc sống kém ở phụ nữ bị viêm bàng quang kẽ kháng trị.
- **Rối loạn Thần kinh:** Có thể bao gồm loạn cảm (Dysesthesia), tăng cảm giác (Hyperaesthesia), dị cảm đau (Allodynia), và tăng đau (Hyperalgesia).
- **Yếu tố Tâm lý:** Các yếu tố tâm lý và suy nghĩ thảm khốc về đau (pain catastrophizing) đã được chứng minh trong các phân tích tổng hợp là có liên quan đến nam giới mắc hội chứng CP/CPPS.
3. Quản Lý và Điều Trị Đau Vùng Chậu Mạn Tính
3.1. Đánh giá Kết quả Điều trị
Việc đánh giá hiệu quả của bất kỳ phương pháp điều trị nào nên được thực hiện sau khoảng sáu tuần kể từ khi bắt đầu. Nếu phương pháp điều trị ban đầu không hiệu quả, cần xem xét một cách tiếp cận thay thế.
Các bước đánh giá khi điều trị không hiệu quả bao gồm:
- Đánh giá kỹ lưỡng sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân/người chăm sóc (kiểm tra việc dùng thuốc, tác dụng phụ, thay đổi về đau và chức năng).
- Điều chỉnh thuốc hoặc phác đồ liều lượng.
- Kiểm tra báo cáo từ các chuyên gia chăm sóc khác (ví dụ: vật lý trị liệu, tâm lý học) để xem liệu liệu pháp có được theo dõi đến cùng hay không và đánh giá các thay đổi được quan sát.
- Hỏi lý do nếu bệnh nhân tự ý ngừng điều trị sớm.
3.2. Các Phương Pháp Điều Trị Đặc Hiệu
3.2.1. Châm cứu và Sóng xung kích
- **Châm cứu (Acupuncture):** Các thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát cho thấy châm cứu giúp giảm các triệu chứng trong hội chứng viêm tiền liệt tuyến/đau vùng chậu mạn tính (CP/CPPS). Một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp cập nhật cũng ủng hộ châm cứu cho CP/CPPS.
- **Liệu pháp Sóng xung kích ngoài cơ thể (ESWT):** Một nghiên cứu tiền cứu, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược cho thấy ESWT mang lại hiệu quả giảm đau cho các triệu chứng liên quan đến viêm bàng quang kẽ/hội chứng đau bàng quang.
3.2.2. Can thiệp Tâm lý
Nghiên cứu định tính là cơ sở cho phương pháp tiếp cận sinh học-tâm lý-xã hội đối với phụ nữ bị đau vùng chậu mạn tính. Các can thiệp hành vi nhận thức dựa trên web (Web-based Cognitive Behavioral Interventions) đã được chứng minh là có hiệu quả đối với đau mạn tính.
3.2.3. Chiết xuất Thực vật
Chiết xuất phấn hoa (Pollen extract) kết hợp với vitamin đã được chứng minh là cung cấp khả năng giảm đau sớm ở bệnh nhân CP/CPPS. Một nghiên cứu giai đoạn III ngẫu nhiên, có kiểm soát, mù đơn kéo dài 26 tuần đã xác nhận hiệu quả và khả năng dung nạp của chiết xuất phấn hoa kết hợp với axit hyaluronic và vitamin trong quản lý bệnh nhân CP/CPPS.
Tài Liệu Tham Khảo
Nội dung bài viết được xây dựng dựa trên hướng dẫn chuyên môn và phân tích dữ liệu khoa học, tham khảo từ:
- Hướng dẫn của Hiệp hội Tiết niệu Châu Âu (EAU) 2024 về Đau Vùng Chậu Mạn Tính.
- Hướng dẫn của Hiệp hội Tiết niệu Châu Âu (EAU) 2024 về Ung thư Tiền liệt tuyến.
- Hướng dẫn của Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA) 2025.
(Lưu ý: Các trích dẫn cụ thể được đánh dấu bằng số trong ngoặc [i] tương ứng với các nguồn tài liệu đã cung cấp.)
