CƠ CHẾ BẢO TỒN CHỨC NĂNG TÌNH DỤC CỦA LIỆU PHÁP NHIỆT HƠI NƯỚC REZUM TRONG ĐIỀU TRỊ PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT LÀNH TÍNH

0
5

Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (TSLTTTL) là một tình trạng phổ biến ở nam giới lớn tuổi, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống đặc trưng với các triệu chứng đường tiểu dưới (TCĐTD). Phẫu thuật cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP) được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong điều trị trong nhiều thập kỷ nay. Tuy nhiên, TURP có một tỷ lệ đáng kể các biến chứng, đặc biệt là các rối loạn chức năng tình dục như xuất tinh ngược dòng và rối loạn cương dương, gây ra những lo ngại cho bệnh nhân trước khi có can thiệp phẫu thuật.

Sự phát triển và ứng dụng của các liệu pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, với mục tiêu giảm thiểu các TCĐTD và bảo tồn tối đa chức năng tình dục từ đó góp phần nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Trong bối cảnh này, liệu pháp nhiệt hơi nước REZUM, một kỹ thuật sử dụng năng lượng nhiệt đối lưu từ hơi nước để làm teo mô tuyến tiền liệt, đã nổi lên như một lựa chọn quan trọng.

Báo cáo này sẽ cung cấp một phân tích toàn diện, đa phương diện dựa trên các bằng chứng khoa học đã được bình duyệt để giải thích chi tiết cơ chế liệu pháp REZUM đạt được hiệu quả giảm triệu chứng LUTS bền vững trong khi vẫn duy trì một hồ sơ an toàn vượt trội trong việc bảo tồn chức năng cương dương và xuất tinh. Phân tích sẽ tích hợp các nền tảng về giải phẫu học, cơ chế tác động độc đáo của công nghệ, dữ liệu lâm sàng so sánh, các khuyến nghị từ những hiệp hội tiết niệu quốc tế, và bằng chứng từ các nghiên cứu dài hạn trong thực hành lâm sàng.

1. Nền tảng Giải phẫu và Sinh lý học trong Bảo tồn Chức năng Tình dục

Khả năng bảo tồn chức năng tình dục của một phương pháp điều trị BPH phụ thuộc cơ bản vào sự hiểu biết và tôn trọng cấu trúc giải phẫu phức tạp của vùng chậu nam. Thành công của REZUM được xây dựng dựa trên sự tách biệt không gian tự nhiên giữa vùng bệnh lý và các cấu trúc thần kinh-mạch máu và sinh sản trọng yếu.

1.1. Phân vùng Tuyến tiền liệt và Vị trí của Phì đại

Theo mô hình giải phẫu học của McNeal, tuyến tiền liệt được chia thành nhiều vùng riêng biệt về mặt mô học và chức năng: vùng ngoại vi (Peripheral Zone – PZ), vùng trung tâm (Central Zone – CZ), vùng chuyển tiếp (Transition Zone – TZ), và mô đệm sợi cơ phía trước (Anterior Fibromuscular Stroma).9 Một hiểu biết quan trọng và nền tảng là BPH chủ yếu là một bệnh lý của vùng chuyển tiếp (TZ), và ở một mức độ thấp hơn là vùng trung tâm (CZ).10 Vùng chuyển tiếp này bao quanh đoạn niệu đạo gần, ngay dưới cổ bàng quang. Do đó, mục tiêu của điều trị BPH là làm giảm thể tích của khối mô phì đại ở vùng trung tâm này để giải phóng sự chèn ép lên niệu đạo. Khả năng nhắm đích chính xác vào vùng chuyển tiếp mà không ảnh hưởng đến các vùng lân cận là yếu tố then chốt cho sự thành công của REZUM.6

1.2. Các Cấu trúc Giải phẫu Trọng yếu Cần Bảo tồn

Để duy trì chức năng tình dục (cương và xuất tinh), một số cấu trúc giải phẫu xung quanh và bên trong tuyến tiền liệt phải được bảo tồn một cách nghiêm ngặt.

Bó mạch-thần kinh (Neurovascular Bundles – NVBs)

Các bó mạch-thần kinh, chứa các dây thần kinh thể hang chịu trách nhiệm cho chức năng cương dương, có một vị trí giải phẫu rất đặc trưng. Chúng nằm ở vị trí sau-bên so với tuyến tiền liệt, trong khoang giữa lớp mạc tuyến tiền liệt (prostatic fascia) và mạc cơ nâng hậu môn (levator fascia).14 Các bó này mang các sợi thần kinh tự chủ (giao cảm, đối giao cảm) và cảm giác từ đám rối hạ vị dưới, vốn rất quan trọng cho việc khởi phát và duy trì sự cương cứng.9 Bất kỳ sự tổn thương nào do nhiệt hoặc do phẫu thuật lan ra ngoài vỏ bao tuyến tiền liệt đến khu vực này đều có nguy cơ cao gây ra rối loạn cương dương vĩnh viễn.

Cấu trúc Phục vụ Xuất tinh

Chức năng xuất tinh thuận dòng (antegrade ejaculation) là một quá trình phối hợp phức tạp phụ thuộc vào sự toàn vẹn của hai cấu trúc chính:

Ống phóng tinh (Ejaculatory Ducts): Hai ống phóng tinh đi từ túi tinh, xuyên vào đáy tuyến tiền liệt ở phía sau, đi qua vùng trung tâm (CZ) và đổ vào niệu đạo tuyến tiền liệt tại ụ núi (verumontanum).9 Tổn thương các ống này hoặc các lỗ đổ của chúng có thể làm tắc nghẽn hoặc phá hủy đường ra của tinh dịch, dẫn đến giảm thể tích hoặc không thể xuất tinh.

Cổ Bàng quang và Cơ thắt trong (Bladder Neck and Internal Sphincter): Cổ bàng quang hoạt động như một cơ thắt niệu đạo trong. Trong quá trình xuất tinh, nó co thắt chặt để ngăn tinh dịch chảy ngược vào bàng quang, đảm bảo tinh dịch được tống ra ngoài theo đường niệu đạo. Các thủ thuật như TURP, vốn cắt bỏ mô ở cổ bàng quang để tạo một đường hầm rộng mở, gần như chắc chắn sẽ phá hủy cơ chế này, dẫn đến tỷ lệ xuất tinh ngược dòng rất cao.18

Sự tách biệt về mặt giải phẫu này là tiền đề cho sự thành công của REZUM. Bệnh lý (BPH) nằm ở “bên trong” tuyến tiền liệt (vùng chuyển tiếp), trong khi các dây thần kinh cương dương nằm ở “bên ngoài” (sau-bên), và các cấu trúc xuất tinh quan trọng (cổ bàng quang, ụ núi) nằm ở hai đầu của khu vực điều trị. Điều này tạo ra một “hành lang an toàn” cho việc điều trị. Một công nghệ có thể nhắm đích chính xác vào mô bên trong mà không gây tổn thương lan tỏa ra bên ngoài hoặc đến các cấu trúc ở đáy và đỉnh tuyến tiền liệt sẽ có khả năng bảo tồn chức năng tình dục cao. Do đó, thành công của REZUM không chỉ nằm ở công nghệ mà còn ở khả năng tận dụng sự phân chia giải phẫu có sẵn này.

2. Cơ chế Tác động của Liệu pháp Nhiệt hơi nước Đối lưu

Cơ chế bảo tồn chức năng tình dục của REZUM không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả trực tiếp của các nguyên lý vật lý độc đáo và một quy trình kỹ thuật được chuẩn hóa chặt chẽ. Cơ chế này có thể được chia thành hai khía cạnh chính: sự giam hãm năng lượng dựa trên vật lý để bảo tồn chức năng cương và sự chính xác của thủ thuật để bảo tồn chức năng xuất tinh.

2.1. Nguyên lý Vật lý: Truyền nhiệt Đối lưu

REZUM sử dụng một máy phát tần số vô tuyến (RF) để làm nóng một lượng nước vô trùng được kiểm soát, biến nó thành hơi nước ở nhiệt độ khoảng 103°C.12 Hơi nước này sau đó được tiêm vào mô tuyến tiền liệt thông qua một cây kim nhỏ. Tại đây, một quá trình vật lý quan trọng xảy ra: hơi nước ngưng tụ trở lại thành dạng lỏng. Quá trình chuyển pha này giải phóng một lượng lớn năng lượng nhiệt dự trữ (khoảng 540 calo mỗi mililit nước) một cách nhanh chóng và trực tiếp vào các kẽ gian bào của mô.6

Cơ chế truyền nhiệt này được gọi là đối lưu (convection), khác biệt cơ bản với các liệu pháp nhiệt cũ hơn như TUNA (Transurethral Needle Ablation) hay TUMT (Transurethral Microwave Thermotherapy) vốn dựa vào sự dẫn nhiệt (conduction) chậm hơn và kém chính xác hơn.6 Sự truyền nhiệt đối lưu cho phép làm nóng đồng đều và nhanh chóng vùng mô mục tiêu lên đến nhiệt độ gây chết tế bào (~70°C), dẫn đến hoại tử đông tức thời mà không cần nhiệt độ quá cao hay thời gian kéo dài.6

2.2. Rào cản Giải phẫu Tự nhiên: Sự Giam hãm Năng lượng

Đây là nền tảng của việc bảo tồn chức năng cương dương. Sự phân tán đối lưu của hơi nước trong mô không phải là vô hạn. Nó bị giới hạn một cách tự nhiên bởi các rào cản giải phẫu của tuyến tiền liệt, đặc biệt là vỏ bao tuyến tiền liệt (prostatic capsule) và ranh giới giữa các vùng mô.6

Hơi nước, với khối lượng và mật độ vật lý thấp, di chuyển qua các khoảng trống giữa các tế bào nhưng không có đủ năng lượng để xuyên qua các hàng rào collagen dày đặc này. Hiện tượng này được mô tả một cách ẩn dụ là “giống như cách gió thổi vào một cánh buồm mà không xuyên qua nó”.6 Kết quả là, năng lượng nhiệt được giam hãm hoàn toàn bên trong vùng mô được tiêm. Điều này ngăn chặn hiệu quả sự lan truyền nhiệt ra bên ngoài tuyến tiền liệt, nơi có các bó mạch-thần kinh (NVBs) nằm ở vị trí sau-bên. Bằng cách giữ năng lượng nhiệt bên trong tuyến, REZUM tránh được tổn thương cho các dây thần kinh thể hang, qua đó bảo tồn chức năng cương dương.6 Đây là một tính năng an toàn cố hữu của nguyên lý vật lý mà công nghệ này sử dụng.

2.3. Kỹ thuật Thủ thuật Chính xác: Bảo tồn Chức năng Xuất tinh

Trong khi vật lý bảo vệ các dây thần kinh cương dương, thì việc bảo tồn chức năng xuất tinh lại phụ thuộc vào kỹ thuật thực hiện thủ thuật một cách chính xác. Mối đe dọa chính đối với xuất tinh thuận dòng là tổn thương trực tiếp do nhiệt lên cổ bàng quang hoặc các ống phóng tinh tại ụ núi.

Quy trình REZUM được thực hiện dưới sự quan sát trực tiếp bằng nội soi bàng quang, cho phép bác sĩ phẫu thuật xác định chính xác các mốc giải phẫu quan trọng.6 Kỹ thuật chuẩn hóa yêu cầu các mũi tiêm hơi nước phải được thực hiện một cách chiến lược:

Mũi tiêm đầu tiên được đặt cách cổ bàng quang khoảng 1 cm về phía xa (distal).

Các mũi tiêm tiếp theo được thực hiện cách nhau khoảng 1 cm, di chuyển dần về phía đỉnh tuyến tiền liệt.

Tất cả các mũi tiêm phải dừng lại ở vị trí ngay phía trên (proximal) ụ núi, nơi các ống phóng tinh đổ vào niệu đạo.6

Bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt quy trình này, kỹ thuật REZUM có chủ đích tránh vùng cổ bàng quang và vùng ụ núi. Việc này đảm bảo rằng cơ chế co thắt của cổ bàng quang không bị tổn hại, cho phép nó đóng lại đúng cách trong quá trình xuất tinh để ngăn chặn dòng chảy ngược. Đồng thời, nó cũng bảo vệ sự toàn vẹn của các ống phóng tinh. Do đó, việc bảo tồn chức năng xuất tinh là một kết quả được thiết kế từ quy trình phẫu thuật, chứ không phải là một sự may mắn.

Tóm lại, hồ sơ an toàn tình dục của REZUM là kết quả của một cơ chế hai mũi nhọn: sự giam hãm năng lượng dựa trên vật lý bảo vệ chức năng cương, và sự chính xác của thủ thuật dựa trên quy trình bảo vệ chức năng xuất tinh.

3. Bằng chứng Lâm sàng: So sánh Kết quả Chức năng Tình dục

Các nguyên lý giải phẫu và cơ chế vật lý của REZUM được chứng minh mạnh mẽ qua các dữ liệu từ những thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) và các nghiên cứu so sánh. Các bằng chứng này cho thấy một sự khác biệt rõ rệt về kết quả chức năng tình dục giữa REZUM và các phương pháp điều trị BPH khác.

3.1. Dữ liệu Trọng tâm của REZUM

Thử nghiệm Rezūm II RCT là nghiên cứu nền tảng, cung cấp dữ liệu dài hạn và đáng tin cậy nhất về hiệu quả và an toàn của liệu pháp. Kết quả theo dõi 5 năm của nghiên cứu này là cực kỳ quan trọng:

Chức năng cương dương: Dữ liệu cho thấy tỷ lệ rối loạn cương dương mới mắc (de novo ED) bền vững liên quan đến thiết bị hoặc thủ thuật là 0% trong suốt 5 năm theo dõi.5 Điểm số trên thang điểm IIEF (International Index of Erectile Function) chỉ cho thấy những thay đổi khiêm tốn, phù hợp với quá trình lão hóa tự nhiên của nhóm bệnh nhân nghiên cứu, chứ không phải do tác động của thủ thuật.25

Chức năng xuất tinh: Thử nghiệm trọng tâm đã chứng minh khả năng bảo tồn chức năng xuất tinh thuận dòng.23 Các nghiên cứu khác cũng báo cáo tỷ lệ xuất tinh ngược dòng rất thấp, dao động từ 1.7% đến 5.3%.27 Tỷ lệ này thấp hơn đáng kể so với phẫu thuật truyền thống.

3.2. Phân tích So sánh với các Phương pháp Điều trị Khác

Khi đặt trong bối cảnh so sánh, ưu điểm của REZUM càng trở nên rõ ràng.

So với TURP: TURP, mặc dù hiệu quả, nhưng đi kèm với nguy cơ cao về rối loạn chức năng tình dục. Các nghiên cứu báo cáo tỷ lệ rối loạn cương dương mới mắc khoảng 10% và tỷ lệ xuất tinh ngược dòng rất cao, từ 65% đến 90%.1

So với HoLEP (Holmium Laser Enucleation of the Prostate): HoLEP là một kỹ thuật bóc nhân tuyến tiền liệt bằng laser, rất hiệu quả trong việc loại bỏ mô, đặc biệt với các tuyến tiền liệt lớn, và có nguy cơ gây rối loạn cương dương thấp. Tuy nhiên, do bản chất của việc bóc nhân bao gồm cả vùng cổ bàng quang, tỷ lệ xuất tinh ngược dòng sau HoLEP gần như là tuyệt đối, được báo cáo lên tới 94.6%.27

So với UroLift (Prostatic Urethral Lift): UroLift là một MIST khác, sử dụng các implant nhỏ để kéo ép các thùy bên của tuyến tiền liệt, mở rộng lòng niệu đạo. Kỹ thuật này có hồ sơ bảo tồn chức năng tình dục tốt nhất, với tỷ lệ rối loạn cương dương và rối loạn xuất tinh mới mắc gần như bằng 0%.7 Tuy nhiên, sự bảo tồn này có thể phải đánh đổi bằng độ bền. Dữ liệu 5 năm cho thấy tỷ lệ tái phẫu thuật của UroLift là 13.6%, cao hơn đáng kể so với tỷ lệ 4.4% của REZUM.2

3.3. Bảng So sánh Tổng hợp

Để làm rõ sự khác biệt, bảng dưới đây tóm tắt tỷ lệ rối loạn chức năng tình dục của các phương pháp phẫu thuật BPH phổ biến, dựa trên các bằng chứng đã được công bố.

Bảng 1: Tỷ lệ Rối loạn Chức năng Tình dục sau Phẫu thuật BPH

Dữ liệu lâm sàng cho thấy một phổ lựa chọn điều trị BPH, nơi các bác sĩ và bệnh nhân phải cân nhắc giữa hiệu quả loại bỏ mô tối đa và việc bảo tồn chất lượng cuộc sống tối đa. Ở một cực là HoLEP và TURP, mang lại hiệu quả giải quyết tắc nghẽn triệt để nhất nhưng với cái giá là gần như chắc chắn mất đi chức năng xuất tinh thuận dòng.18 Ở cực còn lại là UroLift, bảo tồn chức năng tình dục một cách hoàn hảo nhưng bằng cách chỉ kéo ép mô thay vì loại bỏ, dẫn đến nguy cơ cần tái điều trị cao hơn trong dài hạn.2

REZUM chiếm một vị trí độc đáo và hấp dẫn trên phổ này. Nó đạt được hiệu quả loại bỏ mô bền vững (thể hiện qua tỷ lệ tái điều trị thấp sau 5 năm) trong khi vẫn duy trì một hồ sơ tác dụng phụ tình dục gần với UroLift hơn nhiều so với TURP/HoLEP. Điều này định vị REZUM là một lựa chọn hàng đầu cho nhóm bệnh nhân lớn không hài lòng với điều trị nội khoa và mong muốn một giải pháp phẫu thuật dứt điểm, bền vững, nhưng không sẵn sàng chấp nhận gần như chắc chắn mất chức năng xuất tinh liên quan đến các phương pháp cắt đốt hoặc bóc nhân truyền thống.

4. Khuyến nghị từ các Hiệp hội Tiết niệu Quốc tế

Sự công nhận từ các tổ chức y khoa uy tín trên thế giới là một thước đo quan trọng về tính hợp lệ và độ tin cậy của một phương pháp điều trị. Các khuyến nghị từ Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA), Viện Y tế và Chăm sóc Sức khỏe Quốc gia Anh (NICE), và cộng đồng Hiệp hội Tiết niệu Châu Âu (EAU) đều hội tụ tại một điểm chung, xác nhận hồ sơ an toàn về chức năng tình dục của REZUM.

4.1. Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA – American Urological Association)

Hướng dẫn thực hành lâm sàng của AUA là một trong những tài liệu tham khảo có ảnh hưởng nhất đối với các nhà tiết niệu học trên toàn thế giới. Trong các bản cập nhật gần đây, AUA đã chính thức đưa REZUM vào phác đồ điều trị BPH với một vai trò rõ ràng.

Hướng dẫn của AUA năm 2020 và các bản cập nhật sau đó nêu rõ: “Liệu pháp nhiệt hơi nước có thể được đề nghị cho những bệnh nhân đủ điều kiện mong muốn bảo tồn chức năng cương dương và xuất tinh”.31 Phần bình luận của hướng dẫn còn nhấn mạnh thêm rằng trong các theo dõi dài hạn, “không có trường hợp rối loạn cương dương mới mắc nào được báo cáo, và không có thay đổi đáng kể nào trong điểm số chức năng cương IIEF-EF hoặc điểm số chức năng xuất tinh”.31 Đây là một sự chứng thực trực tiếp và mạnh mẽ, liên kết rõ ràng liệu pháp này với việc bảo tồn cả hai khía cạnh quan trọng của chức năng tình dục nam giới.

4.2. Viện Y tế và Chăm sóc Sức khỏe Quốc gia Anh (NICE)

NICE thực hiện các đánh giá công nghệ y tế nghiêm ngặt cho Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) của Vương quốc Anh, tập trung vào cả hiệu quả lâm sàng và hiệu quả chi phí. Hướng dẫn công nghệ y tế của NICE về REZUM (MTG49) đã đưa ra những kết luận tích cực.

Hướng dẫn này kết luận rằng: “Bằng chứng cũng cho thấy việc sử dụng thủ thuật Rezum có liên quan đến việc cải thiện chất lượng cuộc sống và nguy cơ rối loạn chức năng tình dục thấp”.33 Trong phần thảo luận của hội đồng, các chuyên gia làm rõ thêm:

“nguy cơ đối với chức năng tình dục là thấp với Rezum, và điều này có thể đặc biệt quan trọng đối với những người đang hoạt động tình dục”.34 Họ cũng ghi nhận rằng rối loạn cương dương là “hiếm gặp” sau khi điều trị bằng REZUM.34 Sự công nhận từ NICE không chỉ xác nhận dữ liệu thử nghiệm lâm sàng mà còn đề xuất công nghệ này để sử dụng rộng rãi dựa trên hồ sơ an toàn thuận lợi của nó từ góc độ y tế công cộng.

4.3. Hiệp hội Tiết niệu Châu Âu (EAU – European Association of Urology)

Hướng dẫn chính của EAU về LUTS ở nam giới không do nguyên nhân thần kinh có cách tiếp cận tổng quát hơn, khuyến nghị các liệu pháp MISTs như một nhóm lựa chọn cho những bệnh nhân muốn tránh các tác dụng phụ của phẫu thuật xâm lấn hơn.36

Tuy nhiên, các bằng chứng được trình bày tại các diễn đàn của EAU và được công bố trên các tạp chí liên kết với EAU lại ủng hộ mạnh mẽ hồ sơ của REZUM. Một phân tích so sánh dữ liệu từ RCT của Rezum với dữ liệu từ thử nghiệm MTOPS (Medical Therapy of Prostatic Symptoms) cho thấy REZUM không có tác động tiêu cực đến các lĩnh vực chức năng tình dục, không giống như điều trị nội khoa dài hạn.39 Một bài tổng quan phạm vi (scoping review) gần đây được công bố trên một tạp chí liên kết với EAU đã kết luận rằng REZUM “cho thấy các kết quả thuận lợi đối với chức năng tình dục hoặc, ít nhất, không tác động tiêu cực đến nó”.40 Mặc dù tuyên bố trong hướng dẫn chính của EAU ít cụ thể hơn so với AUA, khối lượng bằng chứng được cộng đồng EAU công nhận và công bố đều chỉ ra cùng một kết luận với Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, cho thấy một sự đồng thuận quốc tế rộng rãi.

Sự hội tụ trong các khuyến nghị từ ba cơ quan độc lập và có uy tín cao này (AUA, NICE, và cộng đồng EAU) cung cấp mức độ xác thực bên ngoài cao nhất cho các tuyên bố về khả năng bảo tồn chức năng tình dục của REZUM. Khi các tổ chức này, sử dụng các phương pháp luận khác nhau (đồng thuận lâm sàng, đánh giá công nghệ y tế, tổng quan học thuật), đều đi đến cùng một kết luận về sự an toàn của REZUM đối với chức năng tình dục, tuyên bố này được nâng từ mức “hứa hẹn” lên “đã được xác lập rõ ràng”.

5. Dữ liệu Dài hạn và Quan điểm Chuyên gia

Để một phương pháp điều trị được chấp nhận rộng rãi, nó không chỉ cần chứng minh hiệu quả trong các thử nghiệm lâm sàng được kiểm soát chặt chẽ mà còn phải duy trì hiệu quả và an toàn trong thực hành lâm sàng dài hạn (real-world evidence – RWE). Dữ liệu dài hạn từ cả thử nghiệm trọng tâm và các sổ bộ đăng ký lớn đã củng cố vị thế của REZUM như một lựa chọn bền vững và an toàn

5.1. Độ bền và Kết quả 5 năm từ Thử nghiệm Trọng tâm Rezūm II

Kết quả theo dõi 5 năm của thử nghiệm Rezūm II là một cột mốc quan trọng, chứng minh độ bền của liệu pháp. Dữ liệu cho thấy tỷ lệ tái phẫu thuật rất thấp, chỉ 4.4%, và tỷ lệ bệnh nhân cần bắt đầu điều trị nội khoa sau đó là 11.1%.5

Một phân tích sâu hơn mang lại một cái nhìn sâu sắc quan trọng: trong số ít bệnh nhân cần tái phẫu thuật, phần lớn là do có thùy giữa (median lobe) gây tắc nghẽn nhưng đã không được điều trị trong lần thủ thuật ban đầu.25 Điều này cho thấy rằng bản thân công nghệ lõi có độ bền rất cao, và tỷ lệ tái điều trị có thể còn thấp hơn nữa nếu kỹ thuật được áp dụng tối ưu để xử lý cả thùy giữa khi cần thiết. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn bệnh nhân và kỹ thuật phẫu thuật chính xác để đạt được kết quả lâu dài tốt nhất.

5.2. Dữ liệu từ Thực hành Lâm sàng (Real-World Evidence – RWE)

RWE là yếu tố không thể thiếu vì nó phản ánh kết quả trên một quần thể bệnh nhân đa dạng và phức tạp hơn so với các tiêu chí tuyển chọn nghiêm ngặt của một RCT. Các dữ liệu từ thực hành lâm sàng đã không chỉ xác nhận mà còn mở rộng những phát hiện từ thử nghiệm trọng tâm.

Xác nhận kết quả RCT: Các sổ bộ đăng ký lớn và các nghiên cứu đa trung tâm trong thế giới thực đã xác nhận tỷ lệ biến chứng và tái điều trị thấp, cũng như khả năng bảo tồn chức năng tình dục đã thấy trong thử nghiệm trọng tâm.42

Mở rộng chỉ định: RWE cho thấy hiệu quả và an toàn của REZUM ngay cả trên những tuyến tiền liệt có thể tích lớn hơn giới hạn 80g của RCT. Một nghiên cứu đã báo cáo kết quả tốt trên các tuyến tiền liệt có thể tích ≥80 mL, với chức năng tình dục vẫn được bảo tồn.44

Kết quả ở bệnh nhân có rối loạn cương dương nền: Một phát hiện quan trọng từ RWE là ở những nam giới đã có rối loạn cương dương từ trước, REZUM không chỉ bảo tồn chức năng hiện có mà còn có thể dẫn đến sự cải thiện có ý nghĩa thống kê về chức năng cương, ham muốn tình dục và sự hài lòng chung trong theo dõi dài hạn (48 tháng).46

Lợi ích của REZUM đối với sức khỏe tình dục có thể vượt ra ngoài việc “không gây hại”. Nó có thể tạo ra một vòng phản hồi tích cực bằng cách loại bỏ các yếu tố tiêu cực, dẫn đến sự cải thiện thực sự về chất lượng cuộc sống tình dục của bệnh nhân. Nhiều nam giới bị LUTS nặng phải dùng thuốc điều trị (thuốc chẹn alpha, thuốc ức chế 5-alpha reductase), vốn được biết là có thể gây ra các tác dụng phụ về tình dục như rối loạn xuất tinh và giảm ham muốn.5 Một thủ thuật REZUM thành công cho phép bệnh nhân ngưng sử dụng các loại thuốc này.47 Hơn nữa, bản thân các triệu chứng LUTS nặng gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, gây mất ngủ do tiểu đêm, lo lắng và giảm tự tin, tất cả đều có thể làm suy giảm chức năng tình dục. Do đó, cơ chế của REZUM không chỉ là trung tính mà còn có khả năng phục hồi. Bằng cách (1) giảm đáng kể triệu chứng LUTS, cải thiện giấc ngủ và sức khỏe chung, và (2) cho phép ngừng các loại thuốc có hại cho chức năng tình dục, REZUM loại bỏ hai áp lực tiêu cực lớn đối với sức khỏe tình dục của nam giới. Kết quả, như đã thấy trong RWE, có thể là một sự cải thiện có thể đo lường được về chức năng tình dục, đặc biệt ở những người đàn ông đã bị suy giảm từ trước.

5.3. Tổng hợp và Kết luận

Khả năng vượt trội của liệu pháp nhiệt hơi nước REZUM trong việc bảo tồn chức năng tình dục không phải là một đặc điểm đơn lẻ mà là sự hội tụ của nhiều yếu tố then chốt, được xác thực bởi một khối lượng lớn bằng chứng khoa học.

Nền tảng Giải phẫu Thuận lợi: Bệnh lý BPH là một vấn đề “bên trong” của tuyến tiền liệt, nằm ở vùng chuyển tiếp, trong khi các cấu trúc thần kinh-mạch máu quan trọng cho sự cương cứng lại nằm ở “bên ngoài”.

Cơ chế Vật lý An toàn: Nguyên lý truyền nhiệt đối lưu của hơi nước, kết hợp với rào cản tự nhiên của vỏ bao tuyến tiền liệt, giúp giam hãm năng lượng nhiệt một cách hiệu quả, bảo vệ các dây thần kinh cương dương khỏi tổn thương.

Quy trình Kỹ thuật Chính xác: Một kỹ thuật phẫu thuật được chuẩn hóa, thực hiện dưới quan sát trực tiếp, có chủ đích tránh các cấu trúc quan trọng cho việc xuất tinh như cổ bàng quang và ụ núi, qua đó bảo tồn chức năng xuất tinh thuận dòng.

Bằng chứng Lâm sàng Vững chắc: Hồ sơ an toàn này được xác thực bởi sự hội tụ của dữ liệu từ thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng chất lượng cao, các khuyến nghị mạnh mẽ từ những hiệp hội tiết niệu quốc tế hàng đầu, và các bằng chứng thuyết phục từ thực hành lâm sàng dài hạn.

Tóm lại, REZUM đại diện cho một bước tiến quan trọng trong điều trị BPH, mang đến một giải pháp hiệu quả và bền vững cho các triệu chứng đường tiểu dưới mà không yêu cầu bệnh nhân phải hy sinh chức năng tình dục—một yếu tố ngày càng được xem là trọng tâm trong việc chăm sóc sức khỏe toàn diện cho nam giới.

Nguồn trích dẫn

  • McVary KT, Gittelman MC, Goldberg KA, et al. Final 5-Year Outcomes of the Multicenter Randomized Sham-Controlled Trial of a Water Vapor Thermal Therapy for Treatment of Moderate to Severe Lower Urinary Tract Symptoms Secondary to Benign Prostatic Hyperplasia. J Urol. 2021.
  • American Urological Association. Management of Lower Urinary Tract Symptoms Attributed to Benign Prostatic Hyperplasia (BPH): AUA Guideline Amendment 2023. J Urol. 2023.
  • National Institute for Health and Care Excellence. Rezum for treating lower urinary tract symptoms secondary to benign prostatic hyperplasia. Medical technologies guidance. Published: 24 June 2020.
  • European Association of Urology. EAU Guidelines on the Management of Non-neurogenic Male LUTS. Edn. presented at the EAU Annual Congress Paris April 2024. Arnhem, the Netherlands: EAU Guidelines Office; 2024.
  • Dixon C, Rijo Cedano E, Mynderse L, Larson T. Transurethral convective water vapor as a treatment for lower urinary tract symptomatology due to benign prostatic hyperplasia using the Rezum system: evaluation of acute ablative capabilities in the human prostate. Research and Reports in Urology. 2015.
  • McNeal JE. The zonal anatomy of the prostate. Prostate. 1981;2(1):35-49.
  • Zhu M, Babar M, Schulz A, et al. Four-Year Real-World Sexual Function Outcomes of Rezum Therapy in Patients With and Without Erectile Dysfunction. Presented at: AUA Annual Meeting; 2025.
  • Elterman DS, et al. Long-Term Outcomes of Rezum Therapy in a Large, Multi-Centre International Cohort: 3-Year Analysis of Symptom Relief and Quality of Life in Patients with Benign Prostatic Enlargement. Presented at: AUA Annual Meeting; 2025.
  • A Head-to-Head Comparison of Rezum and Urolift for Benign Prostatic Hyperplasia: A Systematic Review and Meta-Analysis. World Journal of Advanced Research and Reviews. 2025.
  • Navigating the Intersection of Benign Prostatic Hyperplasia Surgery and Male Sexual Health: A Comprehensive Review. J Clin Med. 2024.
Bs CKI Đặng Phước Đạt
Bác sĩ chuyên khoa Ngoại Thận – Tiết niệu – Nam khoa – Tạo hình thẩm mỹ, tốt nghiệp năm 2015. Hiện đang công tác tại Bệnh viện Đa khoa Gia Đình tại Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, bác sĩ Đạt đặc biệt quan tâm đến các bệnh lý sỏi thận – tiết niệu, phẫu thuật tuyến tiền liệt và điều trị rối loạn chức năng sinh dục nam.