I. Giới thiệu chung về Phản ứng Dị ứng Thuốc và Vai trò của Test Da
Định nghĩa và Tầm quan trọng của Dị ứng thuốc
Dị ứng thuốc là một phản ứng của hệ miễn dịch khi cơ thể tiếp xúc với một loại thuốc cụ thể, trong đó hệ miễn dịch nhận diện nhầm thuốc là một chất gây hại và giải phóng histamin cùng các chất trung gian hóa học khác. Đây là một vấn đề y tế phổ biến và ngày càng được quan tâm do khả năng gây ra các biểu hiện lâm sàng đa dạng, từ các triệu chứng nhẹ như ngứa, nổi mày đay, phát ban, đến các phản ứng rất nặng, có thể đe dọa tính mạng như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN) hay sốc phản vệ. Phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể xuất hiện ngay lập tức từ vài giây, vài phút đến vài giờ sau khi cơ thể tiếp xúc với dị nguyên và có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng.
Việc chẩn đoán chính xác dị ứng thuốc đóng vai trò then chốt trong thực hành lâm sàng. Nó không chỉ giúp phát hiện đúng tác nhân gây dị ứng để loại trừ hoặc giảm thiểu tiếp xúc , mà còn cho phép bác sĩ lựa chọn các thuốc thay thế an toàn, xây dựng phương án điều trị và phòng ngừa các phản ứng tái diễn, đặc biệt là các phản ứng nghiêm trọng. Hơn nữa, việc xác định đúng bệnh nhân dị ứng thuốc giúp tránh việc “gán nhãn” dị ứng không chính xác, vốn có thể dẫn đến việc hạn chế sử dụng các thuốc cần thiết và làm tăng nguy cơ sử dụng các thuốc thay thế kém hiệu quả hơn hoặc có nhiều tác dụng phụ hơn. Nhiều phản ứng bất lợi của thuốc không phải do cơ chế dị ứng, và việc phân biệt này rất quan trọng. Test da, khi được chỉ định và thực hiện đúng cách, cung cấp bằng chứng khách quan về sự mẫn cảm của hệ miễn dịch với thuốc, giúp làm rõ chẩn đoán.
Tổng quan về các phương pháp test da trong chẩn đoán dị ứng thuốc
Test da là một trong những công cụ chẩn đoán quan trọng và được sử dụng phổ biến để xác định các thuốc hoặc thành phần thuốc cụ thể gây ra phản ứng dị ứng. Nguyên lý chung của test da là đưa một lượng nhỏ dị nguyên nghi ngờ (trong trường hợp này là thuốc) tiếp xúc trực tiếp với da của bệnh nhân và quan sát các phản ứng tại chỗ.
Các phương pháp test da chính thường được áp dụng trong chẩn đoán dị ứng thuốc bao gồm:
- Test lẩy da (Skin Prick Test – SPT): Đưa dị nguyên vào lớp thượng bì.
- Test nội bì (Intradermal Test – IDT): Tiêm một lượng nhỏ dị nguyên vào lớp trung bì.
- Test áp bì (Patch Test – PT): Áp dị nguyên lên bề mặt da trong một thời gian dài (thường 48 giờ).
Mỗi phương pháp có chỉ định, kỹ thuật thực hiện, cách đọc và diễn giải kết quả riêng, phù hợp với các loại phản ứng dị ứng thuốc khác nhau. Test lẩy da và test nội bì thường được sử dụng để phát hiện các phản ứng dị ứng thuốc tức thì (type I, qua trung gian IgE), xảy ra trong vòng vài phút đến vài giờ sau khi dùng thuốc. Trong khi đó, test áp bì chủ yếu dùng để chẩn đoán các phản ứng dị ứng thuốc chậm (type IV, qua trung gian tế bào T), xuất hiện sau vài giờ đến vài ngày. Sự đa dạng của các phương pháp này phản ánh tính phức tạp của cơ chế bệnh sinh trong dị ứng thuốc, đòi hỏi bác sĩ phải lựa chọn phương pháp test phù hợp dựa trên bệnh sử và biểu hiện lâm sàng của bệnh nhân. Việc hiểu rõ vai trò, ưu điểm, nhược điểm và hạn chế của từng loại test là nền tảng để bác sĩ lâm sàng đưa ra chỉ định xét nghiệm hợp lý, tránh lạm dụng hoặc bỏ sót, từ đó tối ưu hóa quá trình chẩn đoán và quản lý bệnh nhân nghi ngờ dị ứng thuốc.
II. Quy định của Bộ Y tế Việt Nam về Test Phản ứng Thuốc trên Da
Tổng quan Thông tư 51/2017/TT-BYT và các phụ lục liên quan
Tại Việt Nam, việc thực hiện test phản ứng thuốc trên da phải tuân thủ các quy định của Bộ Y tế, chủ yếu được nêu trong Thông tư số 51/2017/TT-BYT ngày 29 tháng 12 năm 2017 (sau đây gọi tắt là Thông tư 51). Thông tư này cung cấp hướng dẫn toàn diện về phòng ngừa, chẩn đoán và xử trí phản vệ, bao gồm cả các quy định cụ thể liên quan đến test da trong dị ứng thuốc.
Các phụ lục của Thông tư 51 đóng vai trò quan trọng trong việc chi tiết hóa các hướng dẫn:
- Phụ lục VIII: Hướng dẫn chỉ định làm test da.
- Phụ lục IX: Quy trình kỹ thuật test da (bao gồm test lẩy da và test nội bì).
- Phụ lục III và IV: Hướng dẫn xử trí cấp cứu phản vệ và xử trí phản vệ trong một số trường hợp đặc biệt.
- Phụ lục V: Quy định về hộp thuốc cấp cứu phản vệ và trang thiết bị y tế.
- Phụ lục VI: Hướng dẫn khai thác tiền sử dị ứng.
- Phụ lục VII: Mẫu thẻ theo dõi dị ứng.
Ngoài ra, Quyết định số 3942/QĐ-BYT ngày 02 tháng 10 năm 2014 của Bộ Y tế ban hành “Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh về dị ứng – miễn dịch lâm sàng” cũng cung cấp các thông tin nền tảng và hướng dẫn chuyên môn về chẩn đoán và điều trị các bệnh dị ứng thuốc, bao gồm việc xác định thuốc gây dị ứng.
Nguyên tắc dự phòng phản vệ khi thực hiện test (Điều 4, Thông tư 51)
Điều 4 của Thông tư 51 đặt ra các nguyên tắc cơ bản nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh khi thực hiện test da. Các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh và nhân viên y tế phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc này:
- Không phải thử phản ứng cho tất cả các loại thuốc trừ trường hợp có chỉ định của bác sĩ theo quy định tại Phụ lục VIII của Thông tư này. Điều này nhằm tránh việc thực hiện test không cần thiết, gây tốn kém và tiềm ẩn nguy cơ cho bệnh nhân.
- Khi thử test, bắt buộc phải có sẵn các phương tiện cấp cứu phản vệ theo quy định tại Phụ lục V. Adrenalin là thuốc thiết yếu, quan trọng hàng đầu.
- Việc thử phản ứng trên người bệnh với thuốc hoặc dị nguyên mà người bệnh đã từng có tiền sử dị ứng phải được tiến hành tại các chuyên khoa Dị ứng – Miễn dịch lâm sàng hoặc do các bác sĩ đã được tập huấn chuyên sâu về phòng ngừa, chẩn đoán và xử trí phản vệ thực hiện. Điều này nhấn mạnh yêu cầu về năng lực chuyên môn của người thực hiện test trong những trường hợp có nguy cơ cao.
- Tất cả các trường hợp phản vệ (nếu xảy ra) đều phải được báo cáo theo quy định.
Những quy định này thể hiện sự ưu tiên cao độ của Bộ Y tế đối với vấn đề an toàn người bệnh. Sự chi tiết trong các yêu cầu về chỉ định, quy trình, chuẩn bị cấp cứu và năng lực người thực hiện cho thấy nhận thức rõ ràng về nguy cơ tiềm ẩn của test da, đặc biệt là sốc phản vệ, và là một nỗ lực hệ thống hóa để giảm thiểu rủi ro này.

Chỉ định thực hiện test da theo Phụ lục VIII, Thông tư 51/2017/TT-BYT
Phụ lục VIII của Thông tư 51 quy định rõ các trường hợp cần thiết phải tiến hành test da :
- Phải tiến hành test da trước khi sử dụng thuốc hoặc dị nguyên nếu người bệnh có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc dị nguyên có liên quan (ví dụ: thuốc cùng nhóm hoặc có khả năng phản ứng chéo).
- Phải tiến hành test da nếu người bệnh có tiền sử phản vệ với nhiều dị nguyên khác nhau.
- Nếu người bệnh có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc dị nguyên và kết quả test da (lẩy da hoặc nội bì) dương tính thì không được sử dụng thuốc hoặc dị nguyên đó.
- Nếu người bệnh có tiền sử dị ứng thuốc hoặc dị nguyên và kết quả test lẩy da âm tính với dị nguyên đó thì tiếp tục làm test nội bì. Quy định này rất quan trọng, cho thấy Bộ Y tế nhận thức được độ nhạy khác nhau giữa test lẩy da (SPT) và test nội bì (IDT). Test nội bì thường có độ nhạy cao hơn. Do đó, ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng rõ ràng mà SPT âm tính, việc thực hiện IDT tiếp theo giúp tăng khả năng phát hiện dị ứng, tránh bỏ sót các trường hợp dương tính thực sự mà SPT có thể không phát hiện được. Đây là một quy trình chẩn đoán theo bậc, cân bằng giữa việc bắt đầu bằng test ít xâm lấn hơn và tiến tới test nhạy hơn khi cần thiết.
Yêu cầu về cơ sở vật chất, nhân lực và trang thiết bị cấp cứu phản vệ
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, việc thực hiện test da dị ứng thuốc đòi hỏi các yêu cầu nghiêm ngặt về cơ sở vật chất, nhân lực và trang thiết bị:
- Nhân lực: Test da phải được thực hiện bởi bác sĩ, kỹ thuật viên hoặc điều dưỡng đã được đào tạo về kỹ thuật test da và đặc biệt là về phòng ngừa, chẩn đoán và xử trí phản vệ. Quyết định 3942/QĐ-BYT cũng ngụ ý việc này cần được thực hiện tại các đơn vị có chuyên môn về dị ứng.
- Trang thiết bị cấp cứu phản vệ: Bắt buộc phải có sẵn hộp thuốc cấp cứu phản vệ và các trang thiết bị y tế cần thiết theo quy định tại Phụ lục V của Thông tư 51. Hộp thuốc này phải chứa adrenalin (thuốc quan trọng hàng đầu), các phương tiện đảm bảo hô hấp (bóng Ambu, mặt nạ oxy), dịch truyền và các thuốc hỗ trợ khác.
- Cơ sở vật chất: Nơi thực hiện test phải đủ rộng rãi, thoáng khí, và có khả năng xử trí cấp cứu tại chỗ. Các cơ sở y tế cần xây dựng và ban hành các quy trình, hướng dẫn cụ thể cho đơn vị mình dựa trên Thông tư 51.
Việc tuân thủ các yêu cầu này không chỉ đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng để bảo vệ nhân viên y tế. Việc ghi chép đầy đủ tiền sử dị ứng, quy trình thực hiện test, kết quả và mọi diễn biến bất thường vào hồ sơ bệnh án, cũng như cấp thẻ theo dõi dị ứng cho bệnh nhân (theo Phụ lục VII) là vô cùng cần thiết để đảm bảo tính liên tục và an toàn trong chăm sóc y tế.
III. Các Phương pháp Test Da Chẩn đoán Dị ứng Thuốc và Quy trình Kỹ thuật (Theo Hướng dẫn của Bộ Y tế và Thực hành Tốt Nhất)
A. Test Lẩy Da (Skin Prick Test – SPT)
Nguyên lý: Test lẩy da (SPT) là một phương pháp đưa một lượng rất nhỏ dung dịch chứa dị nguyên (thuốc nghi ngờ) vào lớp thượng bì của da thông qua một vết xước hoặc châm nhẹ bằng kim lẩy da chuyên dụng (lancet). Nếu bệnh nhân bị dị ứng với thuốc đó theo cơ chế IgE-trung gian, các kháng thể IgE đặc hiệu gắn trên bề mặt tế bào mast ở da sẽ kết hợp với dị nguyên thuốc. Sự kết hợp này kích hoạt tế bào mast giải phóng các chất trung gian hóa học, chủ yếu là histamin, gây ra phản ứng tại chỗ bao gồm ngứa, nổi sẩn (wheal) và quầng đỏ (flare). Phản ứng này thường xuất hiện nhanh, trong vòng 15-20 phút sau khi thực hiện test.
Chỉ định: Theo Phụ lục VIII của Thông tư 51, SPT được chỉ định khi:
- Người bệnh có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc dị nguyên có liên quan (cùng nhóm, phản ứng chéo).
- Người bệnh có tiền sử phản vệ với nhiều dị nguyên khác nhau.
Trong thực hành lâm sàng, SPT thường được coi là test đầu tay để sàng lọc các phản ứng dị ứng thuốc tức thì, nghi ngờ qua trung gian IgE. Phương pháp này đặc biệt có giá trị đối với các thuốc có phân tử lượng lớn (như protein, peptide) hoặc các thuốc đã được chứng minh có độ tin cậy chẩn đoán cao bằng SPT (ví dụ điển hình là penicillin).
Chống chỉ định và Thận trọng:
- Chống chỉ định tuyệt đối: Bệnh nhân đang có các triệu chứng dị ứng cấp tính hoặc bệnh da lan rộng, tổn thương nặng tại vùng da dự định làm test.
- Chống chỉ định tương đối/Thận trọng:
- Bệnh nhân đang sử dụng các thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả test:
- Thuốc kháng histamin H1: cần ngưng ít nhất 3-7 ngày trước test, tùy thuộc vào loại thuốc và thời gian bán thải (ví dụ, các thuốc thế hệ 1 cần ngưng 3 ngày, một số thuốc thế hệ 2 như loratadine, cetirizine cần ngưng 5-7 ngày).
- Corticosteroid toàn thân liều cao (tương đương >10mg prednisolon/ngày ở người lớn) dùng kéo dài: có thể làm giảm phản ứng da, cần cân nhắc ngưng hoặc diễn giải kết quả thận trọng. Corticosteroid dạng hít hoặc bôi tại chỗ với liều thông thường ít ảnh hưởng.
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng: có tác dụng kháng histamin, cần ngưng theo thời gian bán thải (có thể đến 1-2 tuần).
- Thuốc ức chế miễn dịch khác: có thể ảnh hưởng.
- Bệnh nhân có nguy cơ sốc phản vệ cao (tiền sử sốc phản vệ nặng) hoặc hen phế quản không kiểm soát được.
- Phụ nữ có thai: chỉ thực hiện khi thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ, do nguy cơ phản ứng toàn thân có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: có thể thực hiện nhưng da có thể kém phản ứng hơn.
- Hiện tượng vẽ nổi da (dermatographism) mạnh: có thể gây dương tính giả.
Chuẩn bị:
- Bệnh nhân:
- Giải thích rõ ràng về quy trình, mục đích, nguy cơ có thể xảy ra và cách xử trí. Bệnh nhân hoặc người đại diện hợp pháp ký giấy cam kết đồng ý thực hiện test (theo mẫu tại Phụ lục IX, Thông tư 51).
- Khai thác kỹ tiền sử dị ứng của bệnh nhân theo hướng dẫn tại Phụ lục VI, Thông tư 51, bao gồm: loại thuốc nghi ngờ, triệu chứng, thời gian xuất hiện phản ứng, các thuốc dùng kèm, tiền sử dị ứng cá nhân và gia đình.
- Hướng dẫn bệnh nhân ngưng các thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả test theo thời gian quy định.
- Dụng cụ (theo Phụ lục IX, Thông tư 51) :
- Kim lẩy da (lancet) vô trùng: mỗi loại dị nguyên và mỗi chứng phải sử dụng một kim riêng để tránh nhiễm chéo.
- Bơm kim tiêm vô trùng (dùng để lấy dung dịch thuốc nếu cần).
- Dung dịch Natri clorid 0,9\% (NaCl 0,9\%) làm chứng âm.
- Dung dịch Histamin hydroclorid 1 \text{ mg/mL} (hoặc Histamin phosphat 1,67 \text{ mg/mL}) làm chứng dương.
- Thước đo có chia vạch milimet để đo kích thước sẩn và quầng đỏ.
- Hộp thuốc cấp cứu phản vệ và các phương tiện cấp cứu khác (máy đo huyết áp, ống nghe, nguồn oxy, mặt nạ, bóng Ambu…) phải sẵn sàng tại nơi làm test.
- Dung dịch thuốc:
- Lý tưởng nhất là sử dụng các dung dịch thuốc đã được chuẩn hóa về nồng độ cho test da. Tuy nhiên, đối với nhiều loại thuốc, đặc biệt là thuốc viên hoặc thuốc không có dạng tiêm, việc này gặp nhiều khó khăn.
- Khi sử dụng thuốc viên, cần nghiền mịn và hòa tan trong dung môi thích hợp (thường là NaCl 0,9\%, đôi khi là glycerin hoặc dung môi đặc biệt khác tùy theo tính tan của thuốc). Nồng độ cuối cùng phải là nồng độ không gây kích ứng (Non-Irritating Concentration – NIC).
- Nồng độ thuốc cho SPT:
- Phụ lục IX của Thông tư 51 không quy định cụ thể nồng độ cho từng loại thuốc mà chỉ ghi “dung dịch thuốc hoặc dị nguyên nghi ngờ” và “dung dịch thuốc hoặc dị nguyên được chuẩn hóa”. Điều này tạo ra một khoảng trống trong hướng dẫn thực hành chi tiết tại Việt Nam.
- Một số tài liệu trong nước có đề cập chung chung như “pha loãng kháng nguyên 1/10 – 1/20” cho phản ứng rạch da (một kỹ thuật cũ tương tự SPT) hoặc “nồng độ phù hợp”.
- Khuyến nghị thực hành: Do thiếu hướng dẫn cụ thể từ Bộ Y tế, các bác sĩ lâm sàng nên tham khảo các hướng dẫn quốc tế uy tín như của Hiệp hội Dị ứng và Miễn dịch lâm sàng châu Âu (EAACI) để có được bảng nồng độ không gây kích ứng (NICs) cho nhiều loại thuốc. Tài liệu từ ENDA/EAACI cung cấp các nồng độ khuyến cáo cho SPT đối với nhiều nhóm thuốc, ví dụ:
- Penicillin G: 10.000 – 30.000 \text{ IU/mL} hoặc 6 \text{ mg/mL}.
- Amoxicillin: 20-25 \text{ mg/mL}.
- Aspirin: 1-10 \text{ mg/mL} (trong dung dịch đệm thích hợp).
- Nhiều thuốc khác cũng có nồng độ được liệt kê chi tiết.
- Việc sử dụng nồng độ không phù hợp (quá cao) có thể dẫn đến phản ứng kích ứng (dương tính giả), trong khi nồng độ quá thấp có thể làm giảm độ nhạy của test (âm tính giả).
Quy trình kỹ thuật chi tiết theo Phụ lục IX, Thông tư 51/2017/TT-BYT :
- Chuẩn bị vị trí test: Chọn vùng da lành, không có tổn thương, thường là mặt trước cẳng tay hoặc lưng. Sát khuẩn da bằng cồn 70^\circ, để khô tự nhiên.
- Đánh dấu và nhỏ dung dịch: Đánh dấu các vị trí sẽ nhỏ dung dịch để tránh nhầm lẫn. Nhỏ các giọt dung dịch cách nhau khoảng 3-5 cm. Thứ tự thường là:
- Một giọt dung dịch NaCl 0,9\% (chứng âm).
- Một giọt dung dịch thuốc nghi ngờ (hoặc nhiều loại thuốc khác nhau nếu cần test nhiều dị nguyên).
- Một giọt dung dịch histamin 1 \text{ mg/mL} (chứng dương).
- Kỹ thuật lẩy da:
- Dùng kim lẩy da (lancet) riêng cho từng giọt dung dịch.
- Đưa đầu kim vào giữa giọt dung dịch trên da, tạo một góc 45-60^\circ so với bề mặt da, ấn nhẹ và lẩy lên (hoặc xoay nhẹ) để đầu kim xuyên qua lớp thượng bì mà không gây chảy máu.
- Nếu sử dụng kim lẩy da bằng nhựa có đầu chặn, ấn kim thẳng góc qua giọt dung dịch cho đến khi đầu chặn chạm vào da.
- Sau khi lẩy, dùng giấy thấm hoặc bông khô nhẹ nhàng thấm bỏ phần dung dịch thừa còn lại trên da.
- Thời gian chờ và đọc kết quả: Chờ 15-20 phút rồi tiến hành đọc kết quả.
Đọc và diễn giải kết quả: Việc đọc kết quả SPT cần được thực hiện một cách cẩn thận và có hệ thống:
- Đánh giá chứng:
- Chứng âm (NaCl 0,9\%): Phải âm tính, tức là không có sẩn hoặc sẩn có đường kính < 3 \text{ mm}, không ngứa, không có quầng đỏ đáng kể. Nếu chứng âm dương tính (sẩn \ge 3 \text{ mm}), có thể do da bệnh nhân quá nhạy cảm (ví dụ, vẽ nổi da mạnh - dermatographism) hoặc kỹ thuật gây tổn thương da. Trong trường hợp này, kết quả test với thuốc không đáng tin cậy và cần được diễn giải thận trọng.
- Chứng dương (Histamin 1 \text{ mg/mL}): Phải dương tính, tức là xuất hiện sẩn ngứa có đường kính \ge 3 \text{ mm} và có quầng đỏ xung quanh. Nếu chứng dương âm tính, có thể do da bệnh nhân giảm đáp ứng (ví dụ, do ảnh hưởng của thuốc kháng histamin, corticoid liều cao), chất lượng dung dịch histamin không đảm bảo, hoặc kỹ thuật thực hiện không đúng. Test không hợp lệ nếu chứng dương âm tính.
- Đánh giá phản ứng với thuốc:
- Theo Phụ lục IX, Thông tư 51 : Kết quả được coi là dương tính khi xuất hiện sẩn ở vị trí nhỏ dung dịch thuốc có đường kính \ge 3 \text{ mm} hoặc lớn hơn 75\% so với đường kính sẩn của chứng âm (nếu chứng âm có sẩn nhỏ).
- Theo các hướng dẫn thực hành khác : Phản ứng dương tính thường được định nghĩa là sự xuất hiện của một nốt sẩn (wheal) có đường kính trung bình (lấy trung bình của đường kính dài nhất và đường kính vuông góc với nó) \ge 3 \text{ mm} so với chứng âm, kèm theo ngứa và quầng đỏ (flare) xung quanh. Nốt sẩn có thể trông giống như vết muỗi đốt.
- Đo đường kính lớn nhất của sẩn và quầng đỏ bằng thước chia vạch milimet. Ghi nhận cả triệu chứng ngứa.
- Bảng 1: Diễn giải kết quả Test Lẩy Da (SPT) theo Phụ lục IX, Thông tư 51 và lưu ý thực hành
Tiêu chí đánh giá | Chứng Âm (NaCl 0,9\%) | Chứng Dương (Histamin 1 \text{ mg/mL}) | Phản ứng với Thuốc |
Sẩn (Wheal) | Lý tưởng: 0 mm. Chấp nhận: < 3 \text{ mm}. | Sẩn \ge 3 \text{ mm}. | Dương tính (Theo Phụ lục IX): Sẩn \ge 3 \text{ mm} HOẶC sẩn lớn hơn 75\% so với chứng âm. Dương tính (Thực hành chung): Sẩn \ge 3 \text{ mm} so với chứng âm. |
Quầng đỏ (Flare) | Không có hoặc không đáng kể. | Có quầng đỏ rõ. | Thường đi kèm với sẩn dương tính. |
Ngứa | Không ngứa. | Có ngứa. | Thường đi kèm với sẩn dương tính. |
Kết quả KHÔNG HỢP LỆ khi: | Sẩn \ge 3 \text{ mm} (nghi ngờ vẽ nổi da, kỹ thuật sai). | Sẩn < 3 \text{ mm} hoặc không có phản ứng (nghi ngờ thuốc ức chế, kỹ thuật sai, histamin hỏng). | Nếu chứng âm dương tính hoặc chứng dương âm tính. |
Lưu ý: | Cần phân biệt phản ứng dị ứng thực sự với phản ứng kích ứng (hiếm gặp với SPT nếu dùng đúng nồng độ NIC). Phản ứng kích ứng thường ít ngứa, sẩn không điển hình, có thể xuất hiện ở nhiều người không dị ứng nếu nồng độ thuốc quá cao. |
Độ nhạy, độ đặc hiệu và giá trị tiên đoán:
- Độ nhạy và độ đặc hiệu của SPT thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại thuốc được test, chất lượng và nồng độ của dung dịch thuốc, kỹ thuật thực hiện và quần thể bệnh nhân.
- Đối với dị ứng penicillin, SPT (khi sử dụng cả tiền chất chính và phụ) có giá trị tiên đoán âm tính (Negative Predictive Value – NPV) rất cao, thường gần 100\%. Điều này có nghĩa là nếu SPT với penicillin âm tính, nguy cơ bệnh nhân gặp phản ứng dị ứng tức thì qua trung gian IgE khi dùng lại penicillin là rất thấp. Giá trị tiên đoán dương tính (Positive Predictive Value – PPV) của SPT với penicillin thấp hơn, khoảng 40-100\% , do có thể có dương tính giả hoặc không phải mọi trường hợp có IgE đặc hiệu đều biểu hiện triệu chứng lâm sàng.
- Với nhiều loại thuốc khác, dữ liệu về độ nhạy và độ đặc hiệu của SPT còn hạn chế hoặc chưa được xác định rõ ràng. Kết quả âm tính giả có thể xảy ra, nghĩa là bệnh nhân vẫn có thể dị ứng dù SPT âm tính, đặc biệt nếu dị nguyên thực sự là một chất chuyển hóa của thuốc (không có trong dung dịch test) hoặc cơ chế dị ứng không qua trung gian IgE.
- Nhìn chung, SPT cho dị ứng thuốc thường có độ nhạy thấp hơn so với SPT cho các dị nguyên đường hô hấp (phấn hoa, mạt nhà) hay thực phẩm.
Việc chuẩn hóa nồng độ thuốc cho SPT là một thách thức, đặc biệt tại Việt Nam khi Phụ lục IX không cung cấp chi tiết. Sự thiếu chuẩn hóa này có thể dẫn đến kết quả không đồng nhất và tăng nguy cơ phản ứng kích ứng hoặc bỏ sót dị ứng. Mặc dù SPT là test đầu tay, kết quả âm tính không hoàn toàn loại trừ dị ứng thuốc, đặc biệt với những thuốc có cơ chế dị ứng phức tạp hoặc khi chất chuyển hóa của thuốc mới là dị nguyên thực sự. Do đó, việc đào tạo liên tục cho nhân viên y tế về kỹ thuật, diễn giải kết quả và hiểu biết về giới hạn của SPT là rất quan trọng.
B. Test Nội Bì (Intradermal Test – IDT)
Nguyên lý: Test nội bì (IDT) là một kỹ thuật đưa một lượng nhỏ (thường 0,02 – 0,05 \text{ mL}) dung dịch thuốc đã được pha loãng vào lớp trung bì (dermis) của da bằng một kim tiêm nhỏ. Tương tự như SPT, nếu bệnh nhân có kháng thể IgE đặc hiệu với thuốc, sự tương tác giữa thuốc và IgE trên tế bào mast ở trung bì sẽ gây giải phóng các chất trung gian, dẫn đến hình thành sẩn ngứa và quầng đỏ tại vị trí tiêm. IDT được coi là nhạy hơn SPT vì lượng dị nguyên tiếp xúc với tế bào mast nhiều hơn và ở lớp sâu hơn của da. IDT có thể phát hiện cả phản ứng tức thì (đọc sau 15-20 phút) và phản ứng muộn (đọc sau 24-72 giờ) tùy thuộc vào cơ chế dị ứng nghi ngờ.
Chỉ định:
- Theo Phụ lục VIII, Thông tư 51: Được chỉ định khi người bệnh có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc dị nguyên liên quan và kết quả SPT với thuốc đó âm tính. Đây là chỉ định quan trọng, phản ánh vai trò của IDT như một bước tiếp theo để tăng độ nhạy chẩn đoán.
- Khi nghi ngờ dị ứng thuốc qua trung gian IgE mà SPT âm tính hoặc không thể thực hiện được (ví dụ, da bệnh nhân không đáp ứng tốt với SPT).
- IDT có giá trị chẩn đoán cao hơn SPT đối với một số loại thuốc nhất định, ví dụ như penicillin và các kháng sinh beta-lactam khác, thuốc gây mê, thuốc giãn cơ, và một số thuốc sinh học.
- Đánh giá các phản ứng dị ứng thuốc chậm (ví dụ, ban sẩn, DRESS) khi đọc kết quả muộn.
Chống chỉ định và Thận trọng:
- Các chống chỉ định tương tự như SPT (bệnh da lan rộng, dùng thuốc ảnh hưởng kết quả).
- Nguy cơ phản ứng toàn thân (bao gồm sốc phản vệ) với IDT cao hơn đáng kể so với SPT do lượng dị nguyên đưa vào nhiều hơn và sâu hơn. Do đó, IDT phải được thực hiện tại các cơ sở y tế có đầy đủ trang thiết bị và nhân lực được đào tạo để cấp cứu sốc phản vệ kịp thời.
- Chống chỉ định tuyệt đối ở những bệnh nhân có tiền sử phản ứng da nghiêm trọng, lan tỏa, bọng nước như Hội chứng Stevens-Johnson (SJS), Hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN), hoặc hội chứng DRESS với thuốc đang được xem xét để test.
- Không nên thực hiện IDT nếu SPT với cùng loại thuốc đó đã cho kết quả dương tính rõ ràng, đặc biệt là phản ứng mạnh.
- Thận trọng tối đa ở bệnh nhân có tiền sử sốc phản vệ hoặc hen phế quản nặng, không ổn định.
Chuẩn bị:
- Bệnh nhân và Dụng cụ: Tương tự như SPT, bao gồm giải thích, ký cam kết, khai thác tiền sử, ngưng thuốc ảnh hưởng, và chuẩn bị hộp cấp cứu phản vệ. Sử dụng bơm kim tiêm chuyên dụng loại 1 \text{ mL} (ví dụ, bơm tiêm tuberculin) có chia vạch chính xác đến 0,01 \text{ mL}, và kim tiêm nhỏ, ngắn (thường là kim 26G, 27G hoặc 30G).
- Dung dịch thuốc:
- Nồng độ thuốc sử dụng cho IDT phải thấp hơn nhiều so với nồng độ dùng cho SPT để giảm thiểu nguy cơ phản ứng kích ứng tại chỗ và phản ứng toàn thân.
- Theo hướng dẫn chung: Một số tài liệu Việt Nam gợi ý pha loãng dị nguyên với tỷ lệ 1/10 hoặc 1/100 so với nồng độ sử dụng cho SPT. Tuy nhiên, nếu nồng độ SPT không được chuẩn hóa, quy tắc này khó áp dụng một cách chính xác.
- Hướng dẫn cụ thể từ một số cơ sở y tế tại Việt Nam:
- Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ninh đề xuất nồng độ một số kháng sinh cho IDT như sau: Penicillin G: 10.000 \text{ U/mL}; Cephalosporin: 2-3 \text{ mg/mL}; Penicillin bán tổng hợp (aminoPNC: ampicillin, amoxicillin…): 20 \text{ mg/mL}. (Lưu ý: Nồng độ Penicillin G 10.000 \text{ U/mL} và Amoxicillin 20 \text{ mg/mL} ở đây khá cao so với các khuyến cáo quốc tế cho IDT và gần với nồng độ SPT, cần kiểm tra lại với các nguồn uy tín).
- Bệnh viện 103 đề cập đến việc pha loãng kháng nguyên từ 1/5000 đến 1/500.000 cho IDT.
- Khuyến nghị thực hành: Do sự thiếu nhất quán và chi tiết trong các hướng dẫn trong nước về nồng độ IDT, việc tham khảo các tài liệu quốc tế uy tín là cực kỳ quan trọng. Các hướng dẫn này cung cấp bảng nồng độ không gây kích ứng (NICs) cho IDT đối với nhiều loại thuốc. Ví dụ:
- Penicillin G: 100 – 1.000 \text{ IU/mL} (thấp hơn nhiều so với nồng độ SPT).
- Amoxicillin: 0,2 – 2 \text{ mg/mL}.
- Ceftriaxone: 0,2 \text{ mg/mL}.
- Nhiều thuốc khác cũng có nồng độ IDT được khuyến cáo cụ thể.
- Luôn bắt đầu với nồng độ pha loãng nhất trong khoảng khuyến cáo, đặc biệt với những bệnh nhân có tiền sử phản ứng nặng.
Quy trình kỹ thuật chi tiết theo Phụ lục IX, Thông tư 51/2017/TT-BYT :
- Chuẩn bị vị trí test: Tương tự SPT, thường là mặt trong cẳng tay. Sát khuẩn da, để khô.
- Kỹ thuật tiêm nội bì:
- Sử dụng bơm kim tiêm 1 \text{ mL} đã lấy sẵn 0,02 – 0,05 \text{ mL} dung dịch thuốc hoặc chứng.
- Căng nhẹ da, đưa kim vào lớp trung bì với mặt vát của kim ngửa lên trên, tạo một góc khoảng 10-15^\circ so với bề mặt da.
- Tiêm từ từ một lượng dung dịch vừa đủ để tạo một nốt sẩn (bleb) có đường kính khoảng 3 \text{ mm} trên bề mặt da. Ghi nhận lại kích thước nốt sẩn ban đầu này (Wi).
- Các điểm tiêm cần cách nhau ít nhất 3-5 cm.
- Thứ tự tiêm các dung dịch (theo Phụ lục IX):
- Điểm 1: Dung dịch NaCl 0,9\% (chứng âm).
- Điểm 2: Dung dịch thuốc hoặc dị nguyên đã được chuẩn hóa ở nồng độ phù hợp cho IDT.
- Lưu ý quan trọng: Phụ lục IX của Thông tư 51 không đề cập đến việc sử dụng chứng dương histamin cho IDT. Tuy nhiên, trong thực hành tốt theo các hướng dẫn quốc tế và một số tài liệu trong nước , việc sử dụng chứng dương histamin (pha loãng ở nồng độ phù hợp cho IDT, ví dụ 0,01 \text{ mg/mL} hoặc 0,1 \text{ mg/mL}) là cần thiết để đánh giá khả năng đáp ứng của da bệnh nhân, tương tự như trong SPT. Nếu chỉ làm IDT mà không có chứng dương, việc diễn giải kết quả âm tính có thể gặp khó khăn nếu da bệnh nhân bị ức chế.
Đọc và diễn giải kết quả:
- Phản ứng tức thì (đọc sau 15-20 phút):
- Theo Phụ lục IX, Thông tư 51 : Kết quả dương tính khi xuất hiện sẩn ở vị trí tiêm dị nguyên có đường kính \ge 3 \text{ mm} hoặc lớn hơn 75\% so với đường kính sẩn của chứng âm. (Lưu ý: cách diễn giải này có thể gây nhầm lẫn vì sẩn ban đầu khi tiêm đã là 3 \text{ mm}. Cần hiểu là sự tăng thêm kích thước sẩn).
- Theo các hướng dẫn thực hành phổ biến và quốc tế :
- Đo đường kính lớn nhất của nốt sẩn (W20) và quầng đỏ (E20) sau 20 phút.
- Phản ứng dương tính được xác định khi đường kính của nốt sẩn tại vị trí tiêm thuốc tăng lên đáng kể so với kích thước nốt sẩn ban đầu (Wi) và/hoặc so với chứng âm. Cụ thể:
- Tăng đường kính sẩn thêm \ge 3 \text{ mm} so với nốt sẩn ban đầu (W20 \ge Wi + 3 \text{ mm}), kèm theo ngứa và quầng đỏ.
- Hoặc đường kính sẩn cuối cùng \ge 5 \text{ mm} (hoặc \ge 8 \text{ mm} tùy tài liệu) và lớn hơn đáng kể so với chứng âm, kèm ngứa và quầng đỏ.
- Chứng âm (NaCl 0,9\%) không được có phản ứng tăng kích thước sẩn đáng kể.
- Chứng dương (Histamin pha loãng cho IDT, nếu dùng) phải cho phản ứng dương tính.
- Phản ứng muộn (nếu nghi ngờ và có chỉ định theo dõi): Đọc kết quả sau 24 giờ, 48 giờ, và đôi khi 72 giờ. Phản ứng dương tính muộn có thể biểu hiện bằng ban đỏ, nốt sẩn cứng, hoặc thậm chí mụn nước tại vị trí tiêm. Điều này có giá trị trong chẩn đoán các phản ứng dị ứng thuốc qua trung gian tế bào T.
- Bảng 2: Diễn giải kết quả Test Nội Bì (IDT) – Phản ứng tức thì
Tiêu chí đánh giá | Chứng Âm (NaCl 0,9\%) | Chứng Dương (Histamin cho IDT – nếu dùng) | Phản ứng với Thuốc |
Sẩn ban đầu (Wi) | Khoảng 3 \text{ mm} | Khoảng 3 \text{ mm} | Khoảng 3 \text{ mm} |
Sẩn sau 20 phút (W20) | Không tăng đáng kể (ví dụ, W20 < Wi + 2 \text{ mm}) | Tăng rõ (ví dụ, W20 \ge Wi + 3 \text{ mm} hoặc sẩn \ge 5 \text{ mm}) | Dương tính (Theo Phụ lục IX): Sẩn \ge 3 \text{ mm} HOẶC sẩn lớn hơn 75\% so với chứng âm. Dương tính (Thực hành chung/ENDA): W20 \ge Wi + 3 \text{ mm} VÀ lớn hơn chứng âm đáng kể. |
Quầng đỏ (Flare) | Không có hoặc không đáng kể. | Có quầng đỏ rõ. | Thường đi kèm với sẩn dương tính. |
Ngứa | Không ngứa. | Có ngứa. | Thường đi kèm với sẩn dương tính. |
Kết quả KHÔNG HỢP LỆ khi: | Sẩn tăng kích thước đáng kể (nghi ngờ kích ứng, kỹ thuật sai). | Sẩn không tăng hoặc tăng không đáng kể (nghi ngờ thuốc ức chế, kỹ thuật sai, histamin hỏng). | Nếu chứng âm dương tính hoặc chứng dương âm tính (nếu có dùng). |
Lưu ý: | Cần phân biệt rõ phản ứng dị ứng thực sự với phản ứng kích ứng. Phản ứng kích ứng có thể xảy ra nếu nồng độ thuốc quá cao, thường ít ngứa hơn, sẩn có thể không điển hình. |
Độ nhạy, độ đặc hiệu và nguy cơ:
- IDT thường có độ nhạy cao hơn SPT trong việc phát hiện dị ứng thuốc qua trung gian IgE, đặc biệt với các thuốc như penicillin.
- Tuy nhiên, do độ nhạy cao hơn, IDT cũng có tỷ lệ dương tính giả cao hơn SPT nếu nồng độ thuốc không được chuẩn hóa cẩn thận và gây ra phản ứng kích ứng không đặc hiệu.
- Độ nhạy của IDT với kháng sinh beta-lactam có thể dao động từ 60-80\%. Đối với các loại thuốc khác, độ nhạy có thể thay đổi; ví dụ, với các phản ứng ban dát sẩn do kháng sinh, độ nhạy có thể từ 6,6-36,3\%, nhưng với hội chứng DRESS do kháng sinh, độ nhạy có thể lên đến 64-100\% khi đọc kết quả muộn.
- Nguy cơ phản ứng toàn thân, bao gồm sốc phản vệ, với IDT là có thật và cao hơn soกับ SPT. Do đó, việc tuân thủ chặt chẽ quy trình, sử dụng nồng độ thuốc phù hợp, và chuẩn bị sẵn sàng phương tiện cấp cứu là tối quan trọng.
Sự thiếu vắng hướng dẫn cụ thể về nồng độ thuốc cho IDT trong Phụ lục IX của Thông tư 51 (ngoại trừ việc đề cập “dung dịch đã chuẩn hóa”) và việc không nhắc tới chứng dương histamin là những điểm cần lưu ý. Điều này đòi hỏi bác sĩ phải chủ động tham khảo các nguồn tài liệu đáng tin cậy khác để đảm bảo an toàn và độ chính xác của test. Việc đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật IDT, cách pha loãng thuốc, và diễn giải kết quả, đặc biệt là phân biệt giữa phản ứng dị ứng và kích ứng, là hết sức cần thiết do nguy cơ tiềm ẩn cao hơn của phương pháp này.
C. Test Áp Bì (Patch Test – PT)
Nguyên lý: Test áp bì (PT) là một phương pháp chẩn đoán được sử dụng để xác định các tác nhân gây ra phản ứng dị ứng da loại chậm (type IV hypersensitivity), qua trung gian tế bào T lympho. Trong test này, một lượng nhỏ thuốc nghi ngờ (thường được trộn với một chất nền thích hợp như petrolatum hoặc hòa tan trong dung môi) được đặt trong các khoang nhỏ (chambers) của một miếng dán chuyên dụng. Miếng dán này sau đó được áp lên vùng da lành của bệnh nhân (thường là lưng) và giữ nguyên trong một khoảng thời gian nhất định, phổ biến nhất là 48 giờ. Nếu bệnh nhân bị dị ứng chậm với thuốc đó, các tế bào T đặc hiệu sẽ được hoạt hóa, gây ra một phản ứng viêm tại chỗ biểu hiện bằng ban đỏ, sẩn, mụn nước hoặc các tổn thương dạng chàm (eczema) tại vị trí tiếp xúc với thuốc.
Chỉ định:
- Chủ yếu được chỉ định cho các trường hợp nghi ngờ viêm da tiếp xúc dị ứng do thuốc bôi ngoài da (kem, mỡ, dung dịch).
- Các phản ứng dị ứng thuốc toàn thân dạng chậm, đặc biệt là các biểu hiện trên da như:
- Ban sẩn, ban dạng dát sẩn (maculopapular exanthems – MPE).
- Hội chứng DRESS (Drug Reaction with Eosinophilia and Systemic Symptoms) hay DIHS (Drug-Induced Hypersensitivity Syndrome).
- Hội chứng AGEP (Acute Generalized Exanthematous Pustulosis – Ban mụn mủ toàn thân cấp tính).
- Hồng ban cố định nhiễm sắc (Fixed Drug Eruption – FDE) – test tại vị trí tổn thương cũ sau khi đã lành.
- PT không được sử dụng để chẩn đoán các phản ứng dị ứng thuốc tức thì như mày đay, phù mạch, co thắt phế quản hay sốc phản vệ, vì các phản ứng này qua trung gian IgE và diễn ra nhanh chóng.
Chống chỉ định và Thận trọng:
- Không dán patch test lên vùng da đang bị viêm cấp, có tổn thương da (ví dụ chàm cấp, nhiễm trùng) hoặc vùng da vừa tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời (có thể làm thay đổi phản ứng của da).
- Bệnh nhân đang sử dụng corticosteroid toàn thân liều cao (ví dụ, prednisone > 20 \text{ mg/ngày} hoặc tương đương) hoặc các thuốc ức chế miễn dịch mạnh khác có thể làm giảm hoặc mất phản ứng test (âm tính giả). Cần ngưng các thuốc này ít nhất 2-4 tuần trước khi làm test, tùy loại thuốc. Corticosteroid bôi tại vùng lưng cũng cần ngưng ít nhất 1 tuần.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc tia UV nhân tạo vào vùng da làm test trong suốt quá trình test và vài ngày sau đó.
- Phụ nữ có thai: Thận trọng, chỉ thực hiện khi thật sự cần thiết và lợi ích rõ ràng vượt trội nguy cơ.
- Nên thực hiện test ít nhất 4-6 tuần sau khi các triệu chứng của phản ứng dị ứng thuốc cấp tính đã hồi phục hoàn toàn để tránh nguy cơ tái phát phản ứng hoặc kết quả không chính xác.
Chuẩn bị:
- Bệnh nhân:
- Giải thích kỹ về quy trình, thời gian test kéo dài (thường qua nhiều lần hẹn), các hoạt động cần tránh trong thời gian dán patch (không làm ướt miếng dán, không gãi, không vận động mạnh gây đổ mồ hôi nhiều làm bong patch).
- Hướng dẫn ngưng các thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả test.
- Bệnh nhân cần mặc áo rộng rãi, tối màu (một số dị nguyên có thể làm ố quần áo).
- Dụng cụ:
- Các miếng dán chuyên dụng (patch) có chứa các khoang (chambers) để đựng dị nguyên, ví dụ Finn Chambers® làm bằng nhôm hoặc các loại chamber bằng nhựa.
- Băng dính y tế không gây dị ứng để cố định các patch.
- Bút chuyên dụng để đánh dấu vị trí các dị nguyên trên da.
- Dung dịch/Chất thử (Dị nguyên thuốc):
- Đối với thuốc, việc chuẩn bị dị nguyên cho patch test đòi hỏi sự cẩn trọng. Thuốc cần được chuẩn bị ở nồng độ và trong dung môi thích hợp (thường là petrolatum (vaseline trắng), nước cất, hoặc đôi khi là cồn, tùy thuộc vào tính chất hóa lý của thuốc) để đảm bảo thuốc có thể thấm qua da mà không gây kích ứng.
- Nồng độ thuốc cho patch test thường dao động từ 1\% đến 30\% trong petrolatum hoặc dung môi phù hợp, nhưng có thể thay đổi tùy theo từng loại thuốc cụ thể.
- Bộ Y tế Việt Nam hiện không có quy định chi tiết và toàn diện về nồng độ chuẩn của các loại thuốc cụ thể cho patch test trong Thông tư 51 hay Quyết định 3942/QĐ-BYT.
- Khuyến nghị thực hành: Do thiếu hướng dẫn cụ thể từ Bộ Y tế, việc tham khảo các hướng dẫn quốc tế và y văn cập nhật là rất cần thiết để xác định nồng độ và dung môi phù hợp cho từng loại thuốc. Ví dụ, tài liệu cung cấp một số nồng độ gợi ý cho patch test:
- Azithromycin: 30\% trong petrolatum.
- Ciprofloxacin: 30\% trong dung dịch nước/petrolatum/cồn.
- Rivaroxaban, Apixaban: 30\% trong petrolatum.
- Atenolol, Hydrochlorothiazide: 30\% trong dung dịch nước/petrolatum/cồn.
- Sử dụng thuốc nguyên bản (viên, bột pha tiêm) để chuẩn bị dị nguyên. Nếu là viên nén, cần nghiền mịn trước khi trộn với dung môi.
- Luôn phải có ô chứng âm (chỉ dán dung môi/chất nền không chứa thuốc) để đối chiếu.
Quy trình kỹ thuật :
- Lần hẹn 1 (Ngày 0 – Dán patch):
- Làm sạch vùng da dự định dán patch (thường là vùng lưng, tránh các vùng có nhiều lông hoặc nếp gấp da). Lau khô.
- Đưa một lượng nhỏ dị nguyên thuốc đã chuẩn bị vào từng khoang của miếng dán.
- Dán các miếng patch lên da theo một sơ đồ đã định sẵn. Đánh dấu vị trí và loại dị nguyên tương ứng trên da hoặc trên phiếu theo dõi.
- Dặn dò bệnh nhân giữ khô vùng dán patch, tránh tắm rửa làm ướt, tránh gãi, tránh các hoạt động gây đổ mồ hôi nhiều hoặc làm bong miếng dán.
- Lần hẹn 2 (Sau 48 giờ – Ngày 2 – Gỡ patch và đọc kết quả lần 1):
- Nhẹ nhàng gỡ bỏ các miếng dán. Đợi khoảng 20-30 phút để các phản ứng do băng dính (nếu có) giảm bớt.
- Quan sát và ghi nhận các phản ứng trên da tại vị trí mỗi dị nguyên theo thang điểm đánh giá. Đánh dấu lại các vị trí trên da bằng bút không phai để tiện cho lần đọc sau.
- Lần hẹn 3 (Sau 72 giờ đến 96 giờ – Ngày 3 hoặc 4 – Đọc kết quả lần 2):
- Quan sát và đánh giá lại các phản ứng trên da. Đây là lần đọc quan trọng vì nhiều phản ứng dị ứng chậm có thể phát triển rõ rệt hơn ở thời điểm này, trong khi các phản ứng kích ứng có thể đã giảm bớt.
- Một số trường hợp đặc biệt (ví dụ nghi ngờ phản ứng với corticosteroid hoặc một số kim loại) có thể cần đọc thêm kết quả vào ngày 5 hoặc ngày 7.
Đọc và diễn giải kết quả : Kết quả patch test được đánh giá dựa trên hình thái và mức độ của phản ứng da. Thang điểm thường được sử dụng là của Hội Nghiên cứu Viêm da Tiếp xúc Quốc tế (ICDRG) hoặc tương tự:
- Âm tính (-): Không có phản ứng gì trên da.
- Nghi ngờ (? hoặc +/-): Chỉ có ban đỏ nhẹ, không chắc chắn.
- Dương tính yếu (+): Ban đỏ rõ, có sẩn nổi gồ lên, có thể kèm theo một vài mụn nước nhỏ.
- Dương tính mạnh (++): Ban đỏ, sContent truncated for brevity.
Works cited
1. Dị ứng thuốc bị ngứa (mẩn ngứa) nguyên nhân do đâu? Nên làm gì?, https://tamanhhospital.vn/di-ung-thuoc-bi-ngua/ 2. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh về dị ứng – miễn dịch …, https://vnras.com/huong-dan-chan-doan-va-dieu-tri-cac-benh-ve-di-ung-mien-dich-lam-sang-theo-bo-y-te-quyet-dinh-so-3942-qd-byt-ngay-02-10-2014/ 3. Trung ương – Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản pháp luật, https://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=128248 4. Xét nghiệm dị ứng gồm những loại nào, cách thức thực hiện ra sao? – Medlatec, https://medlatec.vn/tin-tuc/xet-nghiem-di-ung-gom-nhung-loai-nao-cach-thuc-thuc-hien-ra-sao 5. Test dị ứng thuốc – Nhịp cầu dược lâm sàng, https://www.nhipcauduoclamsang.com/test-di-ung-thuoc/ 6. Tìm hiểu 3 phương pháp test da giúp phát hiện dị ứng – Medlatec, https://medlatec.vn/tin-tuc/tim-hieu-3-phuong-phap-test-da-giup-phat-hien-di-ung 7. Test da giúp phát hiện dị ứng – Vinmec, https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/test-da-giup-phat-hien-di-ung-vi 8. Test lẩy da (prick test) khi nào cần thực hiện? Chính xác không?, https://tamanhhospital.vn/test-lay-da/ 9. Allergy testing – skin Information | Mount Sinai – New York, https://www.mountsinai.org/health-library/tests/allergy-testing-skin 10. Allergy Patch Testing – News-Medical.net, https://www.news-medical.net/health/Allergy-Patch-Testing.aspx 11. www.bsaci.org, https://www.bsaci.org/wp-content/uploads/2024/03/Drug-Allergy-PIL.pdf 12. Thông tư 51/2017/TT-BYT hướng dẫn phòng, chẩn đoán và xử trí phản vệ – VNRAS, https://vnras.com/thong-tu-51-2017-tt-byt-huong-dan-phong-chan-doan-va-xu-tri-phan-ve/ 13. Bộ Y tế – Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản pháp luật, https://vbpl.vn/boyte/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=128248&dvid=325 14. Có bắt buộc phải test da để thử phản ứng phản vệ khi đi tiêm thuốc hay không?, https://thuvienphapluat.vn/phap-luat/co-bat-buoc-phai-test-da-de-thu-phan-ung-phan-ve-khi-di-tiem-thuoc-hay-khong-thuc-hien-test-da-nhu–576769-30822.html 15. Nguyên tắc phòng ngừa sốc phản vệ – Hồ Chí Minh – bsgdtphcm, https://bsgdtphcm.vn/api/fullcontent.php?id=387 16. 4 mức độ sốc phản vệ theo Thông tư 51/2017/TT-BYT? Phác đồ …, https://thuvienphapluat.vn/hoi-dap-phap-luat/83A29C7-hd-4-muc-do-soc-phan-ve-theo-thong-tu-512017ttbyt-phac-do-chong-soc-phan-ve-moi-nhat.html 17. I. Thử phản ứng thuốc tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh – Bệnh viện đa khoa sài gòn, http://benhviendakhoasaigon.vn/thong-bao-duoc/thong-tin-thuoc-vv-tang-cuong-cong-tac-quan-ly-su-dung-thuoc-co-chua-hoat-chat-c1121-630.aspx 18. Xét nghiệm dị nguyên gồm những loại nào? – Medlatec, https://medlatec.vn/tin-tuc/xet-nghiem-di-nguyen-gom-nhung-loai-nao 19. Intradermal allergy test reactions: MedlinePlus Medical Encyclopedia Image, https://medlineplus.gov/ency/imagepages/19345.htm 20. TEST NỘI BÌ NHANH ĐẶC HIỆU VỚI THUỐC, https://www.benhviendakhoatinhquangninh.vn/quy-trinh-da-lieu/test-noi-bi-nhanh-dac-hieu-voi-thuoc.1472.html 21. Dị ứng thuốc – Bệnh viện Quân Y 103, https://benhvien103.vn/di-ung-thuoc/ 22. Skin prick testing – for the diagnosis of allergic disease – Australasian Society of Clinical Immunology and Allergy (ASCIA), https://www.allergy.org.au/images/stories/pospapers/ASCIA_SPT_Manual_March_2016.pdf 23. www.aaaai.org, https://www.aaaai.org/Aaaai/media/Media-Library-PDFs/Allergist%20Resources/Statements%20and%20Practice%20Parameters/drug-allergy-updated-practice-param.pdf 24. skin prick testing – The Center for Allergy & Immunology, https://www.kcallergycenter.com/skin-prick-testing 25. Intradermal Test: What Is It & Procedure (2025) – Wyndly, https://www.wyndly.com/blogs/learn/intradermal-test 26. (PDF) Drug Hypersensitivity Reactions: Focus on Skin Tests …, https://www.researchgate.net/publication/367162773_Drug_Hypersensitivity_Reactions_Focus_on_Skin_Tests_Concentrations 27. Allergy skin tests: an update on Skin Prick Test and Prick to Prick, https://www.riaponline.it/article/view/1109 28. Drug Allergy – EAACI Patients, https://patients.eaaci.org/drugallergy/ 29. ĐÁNH GIÁ PHẢN ỨNG CÓ HẠI NẶNG TRÊN DA DO THUỐC, https://magazine.canhgiacduoc.org.vn/Magazine/Details/267 30. Intradermal Tests With Drugs: An Approach to Standardization – PMC, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7243670/ 31. Patch test (test áp bì) là gì? Khi nào cần thực hiện?, https://tamanhhospital.vn/patch-test/ 32. Test áp bì là gì? Những lưu ý khi thực hiện test áp bì – Long Châu, https://nhathuoclongchau.com.vn/bai-viet/test-ap-bi-la-gi-nhung-luu-y-khi-thuc-hien-test-ap-bi.html 33. The Safety and Accuracy of Drug Patch Testing in Delayed Hypersensitivity Reactions, https://www.researchgate.net/publication/374263069_The_Safety_and_Accuracy_of_Drug_Patch_Testing_in_Delayed_Hypersensitivity_Reactions